Stade Brestois
Sự kiện chính
Strasbourg
5 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Dimitri Lienard | |||
Ferris NGoma | 90' | |||
Haris Belkbela Alexandre Mendy | 83' | |||
Ferris NGoma | 82' | |||
Ferris NGoma Irvin Cardona | 79' | |||
76' | Ludovic Ajorque Lebo Mothiba | |||
Cristian Battocchio (Kiến tạo: Mathias Autret) | 75' | |||
Mathias Autret Charbonnier Gaetan | 68' | |||
61' | Kevin Zohi Adrien Thomasson | |||
Cristian Battocchio (Kiến tạo: Irvin Cardona) | 53' | |||
Cristian Battocchio (Kiến tạo: Charbonnier Gaetan) | 45' | |||
35' | Dimitri Lienard Jeanricner Bellegarde | |||
Irvin Cardona | 35' | |||
Alexandre Mendy (Kiến tạo: Irvin Cardona) | 20' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 7
- 2 Phạt góc (HT) 4
- 2 Thẻ vàng 1
- 11 Sút bóng 9
- 8 Sút cầu môn 3
- 85 Tấn công 141
- 20 Tấn công nguy hiểm 66
- 2 Sút ngoài cầu môn 5
- 1 Cản bóng 1
- 10 Đá phạt trực tiếp 9
- 49% TL kiểm soát bóng 51%
- 53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- 425 Chuyền bóng 427
- 78% TL chuyền bóng thành công 79%
- 9 Phạm lỗi 11
- 26 Đánh đầu 26
- 11 Đánh đầu thành công 15
- 3 Cứu thua 3
- 13 Tắc bóng 13
- 4 Rê bóng 11
- 24 Quả ném biên 24
- 13 Tắc bóng thành công 13
- 17 Cắt bóng 13
- 4 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 3 | 1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 1.3 | Bàn thua | 1 |
21 | Sút cầu môn(OT) | 8 | 16.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
3.7 | Phạt góc | 4 | 4.3 | Phạt góc | 4.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.4 | Thẻ vàng | 2 |
10.7 | Phạm lỗi | 11 | 11.1 | Phạm lỗi | 14.8 |
46.7% | Kiểm soát bóng | 53% | 46.7% | Kiểm soát bóng | 51.8% |
Stade BrestoisTỷ lệ ghi/mất bàn thắngStrasbourg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 3
- 10
- 19
- 7
- 16
- 20
- 30
- 15
- 20
- 18
- 11
- 12
- 11
- 12
- 11
- 25
- 18
- 14
- 5
- 23
- 28
- 24
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois ( 28 Trận) | Strasbourg ( 65 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 0 | 9 | 5 |
HT-H / FT-T | 3 | 1 | 2 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 3 | 3 |
HT-H / FT-H | 3 | 1 | 5 | 6 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 3 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 2 | 3 |
HT-B / FT-B | 2 | 7 | 5 | 11 |