Strasbourg
Sự kiện chính
Nimes
4 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Benjamin Corgnet Dimitri Lienard | 87' | |||
Lebo Mothiba | 85' | |||
Ibrahima Sissoko Jeanricner Bellegarde | 82' | |||
Lamine Kone Stefan Mitrovic | 75' | |||
Benjamin Corgnet | 70' | |||
66' | Florian Miguel | |||
64' | Ahoueke Steeve Kevin Denkey Sidy Sarr | |||
64' | Zinedine Ferhat Haris Duljevic | |||
48' | Romain Philippoteaux (Kiến tạo: Haris Duljevic) | |||
Lebo Mothiba (Kiến tạo: Ludovic Ajorque) | 45' | |||
40' | Florian Miguel | |||
Stefan Mitrovic | 23' | |||
Adrien Thomasson | 16' | |||
Ludovic Ajorque | 15' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 2
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 2
- 0 Thẻ đỏ 1
- 21 Sút bóng 10
- 9 Sút cầu môn 4
- 121 Tấn công 103
- 56 Tấn công nguy hiểm 40
- 12 Sút ngoài cầu môn 6
- 9 Đá phạt trực tiếp 14
- 61% TL kiểm soát bóng 39%
- 63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- 440 Chuyền bóng 281
- 80% TL chuyền bóng thành công 70%
- 13 Phạm lỗi 9
- 1 Việt vị 0
- 46 Đánh đầu 46
- 27 Đánh đầu thành công 19
- 3 Cứu thua 6
- 22 Tắc bóng 8
- 14 Rê bóng 13
- 21 Quả ném biên 27
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 22 Tắc bóng thành công 8
- 9 Cắt bóng 9
- 2 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 1.3 | 0.6 | Bàn thắng | 1.2 |
1 | Bàn thua | 0.3 | 1.1 | Bàn thua | 0.7 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 | 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
6.3 | Phạt góc | 5 | 5.1 | Phạt góc | 6.2 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.5 |
18.7 | Phạm lỗi | 12 | 15.2 | Phạm lỗi | 13.1 |
56% | Kiểm soát bóng | 46% | 51.7% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
StrasbourgTỷ lệ ghi/mất bàn thắngNimes
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 3
- 16
- 19
- 13
- 16
- 23
- 30
- 18
- 20
- 6
- 11
- 13
- 11
- 11
- 11
- 25
- 18
- 9
- 5
- 16
- 28
- 32
- 22
- 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg ( 65 Trận) | Nimes ( 66 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 5 | 9 | 3 |
HT-H / FT-T | 2 | 4 | 6 | 3 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 3 | 3 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 5 | 6 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 3 | 1 | 3 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 3 | 3 | 8 |
HT-B / FT-B | 5 | 11 | 7 | 11 |