Stade Brestois
Sự kiện chính
Paris Saint Germain
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Abdou Diallo | |||
Yoann Court | 90' | |||
85' | Mauro Emanuel Icardi Rivero | |||
80' | Eric Maxim Choupo-Moting Pablo Sarabia Garcia | |||
80' | Marcos Aoas Correa,Marquinhos Marco Verratti | |||
80' | Mauro Emanuel Icardi Rivero Edinson Cavani | |||
Alexandre Mendy Irvin Cardona | 78' | |||
74' | Julian Draxler | |||
Samuel Grandsir (Kiến tạo: Yoann Court) | 72' | |||
Samuel Grandsir Mathias Autret | 65' | |||
39' | Angel Fabian Di Maria (Kiến tạo: Julian Draxler) |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 2
- 17 Sút bóng 18
- 4 Sút cầu môn 8
- 79 Tấn công 129
- 50 Tấn công nguy hiểm 65
- 10 Sút ngoài cầu môn 9
- 3 Cản bóng 1
- 14 Đá phạt trực tiếp 11
- 40% TL kiểm soát bóng 60%
- 45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- 385 Chuyền bóng 604
- 83% TL chuyền bóng thành công 89%
- 10 Phạm lỗi 13
- 2 Việt vị 1
- 15 Đánh đầu 15
- 7 Đánh đầu thành công 8
- 7 Cứu thua 4
- 24 Tắc bóng 19
- 5 Rê bóng 14
- 20 Quả ném biên 13
- 24 Tắc bóng thành công 19
- 15 Cắt bóng 9
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 | 1.1 | Bàn thắng | 2.2 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.3 | Bàn thua | 0.5 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 | 14.8 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
8 | Phạt góc | 6.3 | 4.5 | Phạt góc | 7.4 |
1 | Thẻ vàng | 2 | 1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
10.5 | Phạm lỗi | 8.3 | 11.8 | Phạm lỗi | 10.6 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 63.7% | 48.2% | Kiểm soát bóng | 62.8% |
Stade BrestoisTỷ lệ ghi/mất bàn thắngParis Saint Germain
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 15
- 8
- 10
- 6
- 15
- 21
- 14
- 13
- 16
- 19
- 25
- 13
- 8
- 12
- 14
- 25
- 20
- 14
- 14
- 23
- 23
- 23
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois ( 28 Trận) | Paris Saint Germain ( 65 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 0 | 21 | 12 |
HT-H / FT-T | 3 | 1 | 8 | 8 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 2 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 1 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 0 | 5 |
HT-B / FT-B | 2 | 7 | 1 | 2 |