Ajax Amsterdam
Sự kiện chính
FC Groningen
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
83' | Amir Absalem Charlison Benshop | |||
Siem de Jong Dusan Tadic | 82' | |||
Klaas Jan Huntelaar (Kiến tạo: Donny van de Beek) | 79' | |||
Lisandro Martinez (Kiến tạo: Hakim Ziyech) | 76' | |||
Nicolas Tagliafico | 75' | |||
73' | Charlison Benshop | |||
73' | Django Warmerdam | |||
70' | Gabriel Gudmundsson Ajdin Hrustic | |||
Sergino Dest Noussair Mazraoui | 67' | |||
64' | Mo El Hankouri Ramon Pascal Lundqvist | |||
Klaas Jan Huntelaar David Neres Campos | 58' | |||
8' | Django Warmerdam | |||
6' | Mike te Wierik |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 2
- 6 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 4
- 0 Thẻ đỏ 1
- 32 Sút bóng 6
- 9 Sút cầu môn 2
- 159 Tấn công 75
- 91 Tấn công nguy hiểm 23
- 19 Sút ngoài cầu môn 2
- 4 Cản bóng 2
- 11 Đá phạt trực tiếp 7
- 72% TL kiểm soát bóng 28%
- 70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
- 706 Chuyền bóng 278
- 87% TL chuyền bóng thành công 65%
- 7 Phạm lỗi 11
- 24 Đánh đầu 24
- 13 Đánh đầu thành công 11
- 2 Cứu thua 6
- 10 Tắc bóng 12
- 14 Rê bóng 8
- 21 Quả ném biên 15
- 10 Tắc bóng thành công 12
- 7 Cắt bóng 15
- 2 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1.3 | 3.1 | Bàn thắng | 1.3 |
0.3 | Bàn thua | 1.7 | 0.6 | Bàn thua | 1.2 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 6.7 | 8.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.2 |
6.3 | Phạt góc | 7.7 | 8.4 | Phạt góc | 6.4 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.3 |
8 | Phạm lỗi | 12 | 9.4 | Phạm lỗi | 11.3 |
61.3% | Kiểm soát bóng | 49.7% | 64.2% | Kiểm soát bóng | 51.8% |
Ajax AmsterdamTỷ lệ ghi/mất bàn thắngFC Groningen
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 10
- 6
- 16
- 19
- 15
- 20
- 13
- 16
- 15
- 13
- 18
- 14
- 8
- 13
- 18
- 18
- 23
- 0
- 16
- 16
- 21
- 46
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ajax Amsterdam ( 59 Trận) | FC Groningen ( 62 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 24 | 14 | 12 | 5 |
HT-H / FT-T | 2 | 5 | 6 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 2 | 0 | 7 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 3 | 8 | 5 |
HT-B / FT-B | 2 | 4 | 3 | 10 |