Crystal Palace
Sự kiện chính
Newcastle United
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Sean Longstaff | |||
90' | Valentino Lazaro | |||
Jairo Riedewald Cheikhou Kouyate | 89' | |||
Cenk Tosun Christian Benteke | 89' | |||
88' | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | |||
83' | Matt Ritchie | |||
James McArthur | 74' | |||
71' | Matt Ritchie Danny Rose | |||
71' | Dwight Gayle Miguel Angel Almiron Rejala | |||
Patrick Van Aanholt | 44' | |||
39' | Jamaal Lascelles | |||
32' | Miguel Angel Almiron Rejala | |||
21' | Nabil Bentaleb | |||
Jamie McCarthy | 14' |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 6
- 0 Thẻ đỏ 1
- 18 Sút bóng 8
- 9 Sút cầu môn 2
- 123 Tấn công 109
- 48 Tấn công nguy hiểm 39
- 7 Sút ngoài cầu môn 3
- 2 Cản bóng 3
- 14 Đá phạt trực tiếp 15
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 356 Chuyền bóng 446
- 74% TL chuyền bóng thành công 77%
- 15 Phạm lỗi 11
- 0 Việt vị 3
- 36 Đánh đầu 36
- 22 Đánh đầu thành công 14
- 2 Cứu thua 8
- 22 Tắc bóng 15
- 16 Rê bóng 14
- 26 Quả ném biên 18
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 22 Tắc bóng thành công 15
- 18 Cắt bóng 15
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 0.7 | 0.8 | Bàn thắng | 1.1 |
2 | Bàn thua | 2 | 1.4 | Bàn thua | 1.4 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 15.7 | 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
5 | Phạt góc | 5.7 | 4.8 | Phạt góc | 5.2 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.2 | Thẻ vàng | 1.2 |
11 | Phạm lỗi | 11 | 9.3 | Phạm lỗi | 8.8 |
53% | Kiểm soát bóng | 41.7% | 49.4% | Kiểm soát bóng | 45% |
Crystal PalaceTỷ lệ ghi/mất bàn thắngNewcastle United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 19
- 7
- 7
- 4
- 11
- 14
- 16
- 15
- 19
- 29
- 13
- 20
- 16
- 4
- 11
- 20
- 19
- 14
- 24
- 26
- 13
- 29
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace ( 76 Trận) | Newcastle United ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 10 | 4 | 7 |
HT-H / FT-T | 4 | 4 | 8 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 1 | 3 |
HT-H / FT-H | 6 | 3 | 8 | 7 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 2 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 8 | 7 | 7 | 6 |
HT-B / FT-B | 8 | 8 | 8 | 10 |