Manchester City
Sự kiện chính
Crystal Palace
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Fernando Luis Roza, Fernandinho | |||
Rodrigo Hernandez Raheem Sterling | 89' | |||
88' | Joel Ward Jairo Riedewald | |||
Sergio Leonel Kun Aguero (Kiến tạo: Benjamin Mendy) | 87' | |||
Sergio Leonel Kun Aguero (Kiến tạo: Gabriel Fernando de Jesus) | 82' | |||
81' | Connor Wickham Cenk Tosun | |||
Riyad Mahrez Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | 73' | |||
Gabriel Fernando de Jesus David Jimenez Silva | 62' | |||
Benjamin Mendy | 58' | |||
39' | Cenk Tosun (Kiến tạo: Gary Cahill) | |||
26' | Jordan Ayew | |||
13' | Jamie McCarthy |
Thống kê kỹ thuật
- 14 Phạt góc 2
- 8 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 2
- 25 Sút bóng 5
- 6 Sút cầu môn 3
- 146 Tấn công 86
- 117 Tấn công nguy hiểm 20
- 10 Sút ngoài cầu môn 1
- 9 Cản bóng 1
- 8 Đá phạt trực tiếp 9
- 72% TL kiểm soát bóng 28%
- 72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
- 664 Chuyền bóng 272
- 90% TL chuyền bóng thành công 64%
- 9 Phạm lỗi 7
- 0 Việt vị 1
- 44 Đánh đầu 44
- 21 Đánh đầu thành công 23
- 2 Cứu thua 4
- 14 Tắc bóng 19
- 14 Rê bóng 14
- 20 Quả ném biên 10
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 14 Tắc bóng thành công 19
- 10 Cắt bóng 8
- 2 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4.3 | Bàn thắng | 0.7 | 3.2 | Bàn thắng | 0.9 |
1 | Bàn thua | 1 | 1 | Bàn thua | 0.7 |
6 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 8.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
5.3 | Phạt góc | 5 | 4.5 | Phạt góc | 4.8 |
1.5 | Thẻ vàng | 1 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.1 |
11.3 | Phạm lỗi | 10.3 | 11.8 | Phạm lỗi | 9.2 |
64.7% | Kiểm soát bóng | 50.3% | 63.3% | Kiểm soát bóng | 47.8% |
Manchester CityTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCrystal Palace
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 13
- 15
- 7
- 13
- 4
- 11
- 14
- 14
- 15
- 7
- 29
- 13
- 20
- 23
- 4
- 19
- 20
- 19
- 14
- 21
- 26
- 23
- 29
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City ( 76 Trận) | Crystal Palace ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 24 | 19 | 7 | 10 |
HT-H / FT-T | 8 | 6 | 4 | 4 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 0 | 3 | 6 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 3 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 1 | 2 |
HT-H / FT-B | 1 | 2 | 8 | 7 |
HT-B / FT-B | 2 | 6 | 8 | 8 |