Liverpool
Sự kiện chính
Manchester United
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Mohamed Salah Ghaly | 90' | |||
Mohamed Salah Ghaly (Kiến tạo: Alisson Becker) | 90' | |||
87' | Diogo Dalot Luke Shaw | |||
Divock Origi Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | 83' | |||
Fabio Henrique Tavares,Fabinho Sadio Mane | 83' | |||
74' | Mason Greenwood Brandon Williams | |||
74' | Juan Manuel Mata Garcia Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | |||
72' | Luke Shaw | |||
Adam Lallana Alex Oxlade-Chamberlain | 66' | |||
25' | David De Gea Quintana | |||
Virgil van Dijk (Kiến tạo: Trent Arnold) | 14' | |||
8' | Nemanja Matic |
Thống kê kỹ thuật
- 11 Phạt góc 5
- 8 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 3
- 16 Sút bóng 9
- 5 Sút cầu môn 4
- 127 Tấn công 77
- 69 Tấn công nguy hiểm 48
- 6 Sút ngoài cầu môn 4
- 5 Cản bóng 1
- 14 Đá phạt trực tiếp 9
- 53% TL kiểm soát bóng 47%
- 59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- 504 Chuyền bóng 448
- 79% TL chuyền bóng thành công 79%
- 7 Phạm lỗi 10
- 2 Việt vị 3
- 29 Đánh đầu 29
- 16 Đánh đầu thành công 13
- 3 Cứu thua 3
- 21 Tắc bóng 16
- 16 Rê bóng 9
- 22 Quả ném biên 22
- 21 Tắc bóng thành công 16
- 10 Cắt bóng 13
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2 | 1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
0 | Bàn thua | 1 | 0.6 | Bàn thua | 0.9 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 10.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
7.7 | Phạt góc | 4.7 | 5.9 | Phạt góc | 5 |
1 | Thẻ vàng | 2.5 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.6 |
6 | Phạm lỗi | 9.7 | 8.7 | Phạm lỗi | 10.3 |
66.3% | Kiểm soát bóng | 53.3% | 61.3% | Kiểm soát bóng | 60.2% |
LiverpoolTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 11
- 18
- 20
- 11
- 9
- 14
- 7
- 19
- 15
- 22
- 17
- 14
- 13
- 7
- 15
- 13
- 18
- 25
- 10
- 25
- 31
- 11
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool ( 76 Trận) | Manchester United ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 27 | 17 | 17 | 14 |
HT-H / FT-T | 6 | 9 | 1 | 3 |
HT-B / FT-T | 2 | 1 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 4 | 3 |
HT-H / FT-H | 2 | 5 | 7 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 2 | 3 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 3 | 9 |