Chelsea FC
Sự kiện chính
Southampton
0 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Sofiane Boufal | |||
86' | Oriol Romeu Vidal Stuart Armstrong | |||
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Willian Borges da Silva | 84' | |||
80' | Sofiane Boufal Che Adams | |||
73' | Nathan Redmond | |||
69' | Danny Ings Michael Obafemi | |||
Christian Pulisic Callum Hudson-Odoi | 67' | |||
Fikayo Tomori | 62' | |||
Ngolo Kante | 62' | |||
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | 58' | |||
Mason Mount Kurt Zouma | 45' | |||
31' | Michael Obafemi (Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg) | |||
30' | Ryan Bertrand |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 1
- 2 Phạt góc (HT) 0
- 3 Thẻ vàng 2
- 10 Sút bóng 5
- 3 Sút cầu môn 3
- 159 Tấn công 117
- 94 Tấn công nguy hiểm 22
- 5 Sút ngoài cầu môn 0
- 2 Cản bóng 2
- 10 Đá phạt trực tiếp 12
- 66% TL kiểm soát bóng 34%
- 68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
- 686 Chuyền bóng 355
- 81% TL chuyền bóng thành công 63%
- 10 Phạm lỗi 9
- 1 Việt vị 2
- 59 Đánh đầu 59
- 33 Đánh đầu thành công 26
- 1 Cứu thua 3
- 20 Tắc bóng 33
- 17 Rê bóng 10
- 33 Quả ném biên 21
- 20 Tắc bóng thành công 33
- 11 Cắt bóng 9
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.6 | Bàn thắng | 1.3 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 | 1.5 | Bàn thua | 2.4 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 14 | 9.4 | Sút cầu môn(OT) | 16.3 |
8 | Phạt góc | 7.3 | 6.6 | Phạt góc | 5.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.7 | Thẻ vàng | 1.3 |
10 | Phạm lỗi | 13.7 | 10.6 | Phạm lỗi | 10.8 |
62.3% | Kiểm soát bóng | 51.7% | 59.8% | Kiểm soát bóng | 42.2% |
Chelsea FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSouthampton
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 15
- 8
- 15
- 17
- 17
- 12
- 11
- 19
- 13
- 16
- 15
- 19
- 19
- 24
- 20
- 11
- 19
- 16
- 13
- 20
- 7
- 24
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea FC ( 76 Trận) | Southampton ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 14 | 11 | 7 | 7 |
HT-H / FT-T | 9 | 5 | 1 | 6 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 3 | 0 |
HT-T / FT-H | 5 | 2 | 3 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 4 | 4 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 4 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 2 |
HT-H / FT-B | 3 | 5 | 6 | 5 |
HT-B / FT-B | 3 | 8 | 9 | 10 |