Crystal Palace
Sự kiện chính
AFC Bournemouth
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
James McArthur | 85' | |||
82' | Lewis Cook Phillip Billing | |||
78' | Phillip Billing | |||
Jeffrey Schlupp (Kiến tạo: James McArthur) | 76' | |||
Jamie McCarthy | 72' | |||
Luka Milivojevic | 71' | |||
68' | Jefferson Andres Lerma Solis | |||
64' | Ryan Fraser Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | |||
64' | Simon Francis Diego Rico Salguero | |||
63' | Dominic Solanke | |||
Jamie McCarthy Andros Townsend | 45' | |||
Jeffrey Schlupp Patrick Van Aanholt | 29' | |||
Mamadou Sakho | 19' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 9
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 3
- 1 Thẻ đỏ 0
- 7 Sút bóng 6
- 2 Sút cầu môn 3
- 76 Tấn công 123
- 49 Tấn công nguy hiểm 86
- 3 Sút ngoài cầu môn 2
- 2 Cản bóng 1
- 14 Đá phạt trực tiếp 8
- 31% TL kiểm soát bóng 69%
- 48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- 258 Chuyền bóng 572
- 74% TL chuyền bóng thành công 87%
- 6 Phạm lỗi 15
- 1 Việt vị 0
- 39 Đánh đầu 39
- 14 Đánh đầu thành công 25
- 3 Cứu thua 1
- 14 Tắc bóng 27
- 12 Rê bóng 14
- 21 Quả ném biên 18
- 14 Tắc bóng thành công 27
- 12 Cắt bóng 9
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 | 1 | Bàn thắng | 1 |
1.3 | Bàn thua | 2.3 | 1.6 | Bàn thua | 1.3 |
16.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.7 | 14.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.2 |
5 | Phạt góc | 5.7 | 4.2 | Phạt góc | 6 |
0.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.5 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.7 | Phạm lỗi | 9 | 10.6 | Phạm lỗi | 8.6 |
45.3% | Kiểm soát bóng | 50.7% | 43.2% | Kiểm soát bóng | 50% |
Crystal PalaceTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAFC Bournemouth
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 11
- 9
- 6
- 4
- 20
- 14
- 9
- 13
- 20
- 28
- 9
- 22
- 20
- 4
- 28
- 20
- 15
- 14
- 28
- 26
- 13
- 28
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace ( 76 Trận) | AFC Bournemouth ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 10 | 8 | 7 |
HT-H / FT-T | 4 | 4 | 4 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 6 | 3 | 7 | 1 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 2 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 8 | 7 | 5 | 8 |
HT-B / FT-B | 8 | 8 | 9 | 19 |