Newcastle United
Sự kiện chính
Manchester City
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Jonjo Shelvey (Kiến tạo: Christian Twasam Atsu) | 88' | |||
84' | Rodrigo Hernandez Gabriel Fernando de Jesus | |||
82' | Kevin De Bruyne | |||
Christian Twasam Atsu Allan Saint-Maximin | 80' | |||
Javier Manquillo Gaitan | 73' | |||
70' | Phil Foden David Jimenez Silva | |||
69' | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Riyad Mahrez | |||
Dwight Gayle Joelinton Cassio Apolinario de Lira | 69' | |||
53' | Fernando Luis Roza, Fernandinho | |||
Jetro Willems (Kiến tạo: Miguel Angel Almiron Rejala) | 25' | |||
24' | Ilkay Gundogan | |||
22' | Raheem Sterling (Kiến tạo: David Jimenez Silva) |
Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 10
- 1 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 2
- 6 Sút bóng 24
- 3 Sút cầu môn 9
- 67 Tấn công 167
- 21 Tấn công nguy hiểm 96
- 3 Sút ngoài cầu môn 8
- 0 Cản bóng 7
- 9 Đá phạt trực tiếp 7
- 23% TL kiểm soát bóng 77%
- 28% TL kiểm soát bóng(HT) 72%
- 231 Chuyền bóng 755
- 64% TL chuyền bóng thành công 88%
- 4 Phạm lỗi 6
- 3 Việt vị 3
- 31 Đánh đầu 31
- 15 Đánh đầu thành công 16
- 7 Cứu thua 1
- 19 Tắc bóng 11
- 15 Rê bóng 7
- 23 Quả ném biên 21
- 19 Tắc bóng thành công 11
- 15 Cắt bóng 9
- 2 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.3 | 0.9 | Bàn thắng | 2 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 | 1.6 | Bàn thua | 1.1 |
16 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 15.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
4.7 | Phạt góc | 9.7 | 3.3 | Phạt góc | 9.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
8.7 | Phạm lỗi | 7.7 | 8.7 | Phạm lỗi | 9.2 |
36.3% | Kiểm soát bóng | 58.3% | 34.5% | Kiểm soát bóng | 65.2% |
Newcastle UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 18
- 8
- 14
- 8
- 13
- 18
- 11
- 19
- 13
- 12
- 7
- 19
- 12
- 12
- 25
- 16
- 20
- 24
- 18
- 16
- 20
- 26
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United ( 76 Trận) | Manchester City ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 7 | 24 | 19 |
HT-H / FT-T | 8 | 2 | 8 | 6 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 3 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 8 | 7 | 0 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 7 | 6 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 8 | 10 | 2 | 6 |