Manchester United
Sự kiện chính
Aston Villa
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Luke Shaw | 89' | |||
Mason Greenwood Anthony Martial | 82' | |||
81' | Henri Lansbury Conor Hourihane | |||
Luke Shaw Brandon Williams | 79' | |||
Jesse Lingard Juan Manuel Mata Garcia | 74' | |||
66' | Tyrone Mings (Kiến tạo: Matt Targett) | |||
Victor Nilsson-Lindelof | 64' | |||
Brandon Williams | 62' | |||
45' | Frederic Guilbert | |||
Tom Heaton | 42' | |||
Frederico Rodrigues Santos | 24' | |||
18' | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet Anwar El-Ghazi | |||
11' | Jack Grealish (Kiến tạo: Anwar El-Ghazi) | |||
Harry Maguire | 7' |
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 9
- 2 Phạt góc (HT) 4
- 4 Thẻ vàng 1
- 16 Sút bóng 9
- 6 Sút cầu môn 3
- 122 Tấn công 87
- 67 Tấn công nguy hiểm 44
- 7 Sút ngoài cầu môn 4
- 3 Cản bóng 2
- 12 Đá phạt trực tiếp 17
- 62% TL kiểm soát bóng 38%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 517 Chuyền bóng 304
- 86% TL chuyền bóng thành công 72%
- 16 Phạm lỗi 8
- 1 Việt vị 4
- 22 Đánh đầu 22
- 15 Đánh đầu thành công 7
- 1 Cứu thua 0
- 7 Tắc bóng 22
- 7 Rê bóng 9
- 23 Quả ném biên 15
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 7 Tắc bóng thành công 22
- 8 Cắt bóng 9
- 0 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.7 | Bàn thắng | 2 |
2 | Bàn thua | 1.3 | 1.1 | Bàn thua | 1.6 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 17.7 | 10.7 | Sút cầu môn(OT) | 17.1 |
5 | Phạt góc | 5.3 | 5.1 | Phạt góc | 6.8 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
9.3 | Phạm lỗi | 10 | 10.3 | Phạm lỗi | 10.7 |
57.3% | Kiểm soát bóng | 44.7% | 54.6% | Kiểm soát bóng | 50.4% |
Manchester UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAston Villa
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 7
- 20
- 24
- 8
- 11
- 7
- 9
- 15
- 25
- 17
- 17
- 15
- 13
- 15
- 12
- 17
- 21
- 10
- 14
- 31
- 19
- 28
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United ( 76 Trận) | Aston Villa ( 38 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 17 | 14 | 4 | 2 |
HT-H / FT-T | 1 | 3 | 2 | 0 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 4 | 3 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 7 | 2 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 2 | 3 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT-H / FT-B | 2 | 4 | 1 | 5 |
HT-B / FT-B | 3 | 9 | 6 | 5 |