Liverpool
Sự kiện chính
Brighton Hove Albion
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
79' | Lewis Dunk | |||
Adrian San Miguel del Castillo Alex Oxlade-Chamberlain | 78' | |||
76' | Neal Maupay Aaron Anthony Connolly | |||
Divock Origi Roberto Firmino Barbosa de Oliveira | 76' | |||
Alisson Becker | 76' | |||
69' | Steven Alzate Martin Montoya Torralbo | |||
69' | Leandro Trossard Yves Bissouma | |||
Adam Lallana Mohamed Salah Ghaly | 69' | |||
Virgil van Dijk (Kiến tạo: Trent Arnold) | 24' | |||
Virgil van Dijk (Kiến tạo: Trent Arnold) | 18' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 5
- 2 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ đỏ 0
- 15 Sút bóng 12
- 7 Sút cầu môn 5
- 104 Tấn công 118
- 46 Tấn công nguy hiểm 51
- 5 Sút ngoài cầu môn 4
- 3 Cản bóng 3
- 16 Đá phạt trực tiếp 4
- 45% TL kiểm soát bóng 55%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 475 Chuyền bóng 577
- 80% TL chuyền bóng thành công 84%
- 3 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 6
- 20 Đánh đầu 20
- 8 Đánh đầu thành công 12
- 4 Cứu thua 5
- 12 Tắc bóng 11
- 8 Rê bóng 13
- 16 Quả ném biên 30
- 12 Tắc bóng thành công 11
- 12 Cắt bóng 13
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 2.4 | Bàn thắng | 1.2 |
1 | Bàn thua | 1.7 | 1.4 | Bàn thua | 1.5 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 16 | 9 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
7.3 | Phạt góc | 5.3 | 6.7 | Phạt góc | 3.6 |
0.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.7 | Phạm lỗi | 11.3 | 10.4 | Phạm lỗi | 11.4 |
58% | Kiểm soát bóng | 54.3% | 64% | Kiểm soát bóng | 52.9% |
LiverpoolTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBrighton Hove Albion
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 12
- 18
- 17
- 11
- 4
- 14
- 17
- 19
- 21
- 22
- 15
- 14
- 9
- 7
- 17
- 13
- 17
- 25
- 12
- 25
- 31
- 11
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool ( 76 Trận) | Brighton Hove Albion ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 27 | 17 | 5 | 5 |
HT-H / FT-T | 6 | 9 | 6 | 2 |
HT-B / FT-T | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 5 | 6 | 7 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 4 | 3 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 5 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 10 | 13 |