Krylya Sovetov Samara
Sự kiện chính
Rubin Kazan
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 4
- 17 Sút bóng 12
- 7 Sút cầu môn 4
- 112 Tấn công 113
- 51 Tấn công nguy hiểm 46
- 9 Sút ngoài cầu môn 7
- 1 Cản bóng 1
- 23 Đá phạt trực tiếp 14
- 47% TL kiểm soát bóng 53%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 388 Chuyền bóng 451
- 78% TL chuyền bóng thành công 82%
- 13 Phạm lỗi 21
- 1 Việt vị 2
- 41 Đánh đầu 41
- 17 Đánh đầu thành công 24
- 4 Cứu thua 7
- 20 Tắc bóng 16
- 4 Rê bóng 9
- 19 Quả ném biên 20
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 20 Tắc bóng thành công 16
- 10 Cắt bóng 10
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.7 | 1.2 | Bàn thắng | 0.5 |
0.7 | Bàn thua | 0.3 | 1.2 | Bàn thua | 1.6 |
22.7 | Sút cầu môn(OT) | 18.7 | 17.3 | Sút cầu môn(OT) | 16.4 |
2.7 | Phạt góc | 3.7 | 4.1 | Phạt góc | 3.5 |
2.3 | Thẻ vàng | 3.7 | 3 | Thẻ vàng | 2.8 |
12.7 | Phạm lỗi | 12.7 | 14.4 | Phạm lỗi | 12.1 |
41.7% | Kiểm soát bóng | 54.7% | 46.7% | Kiểm soát bóng | 55.9% |
Krylya Sovetov SamaraTỷ lệ ghi/mất bàn thắngRubin Kazan
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 7
- 14
- 10
- 15
- 11
- 11
- 16
- 15
- 21
- 7
- 16
- 23
- 16
- 22
- 18
- 13
- 19
- 18
- 22
- 17
- 23
- 22
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov Samara ( 62 Trận) | Rubin Kazan ( 60 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 7 | 6 | 2 |
HT-H / FT-T | 6 | 1 | 5 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 5 | 1 | 8 | 10 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 1 | 6 |
HT-T / FT-B | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 5 | 5 | 3 | 7 |
HT-B / FT-B | 9 | 12 | 6 | 3 |