Southampton
Sự kiện chính
Chelsea FC
1 | Phút | 4 | ||
---|---|---|---|---|
89' | Michy Batshuayi (Kiến tạo: Christian Pulisic) | |||
84' | Michy Batshuayi Tammy Abraham | |||
Che Adams Danny Ings | 81' | |||
Sofiane Boufal Nathan Redmond | 81' | |||
80' | Christian Pulisic Callum Hudson-Odoi | |||
80' | Mateo Kovacic Mason Mount | |||
Michael Obafemi Shane Long | 73' | |||
40' | Ngolo Kante (Kiến tạo: Marcos Alonso) | |||
Danny Ings | 30' | |||
24' | Mason Mount (Kiến tạo: Willian Borges da Silva) | |||
17' | Tammy Abraham (Kiến tạo: Callum Hudson-Odoi) | |||
12' | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 1
- 10 Sút bóng 13
- 3 Sút cầu môn 7
- 39 Tấn công 42
- 36 Tấn công nguy hiểm 30
- 6 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 2
- 15 Đá phạt trực tiếp 9
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- 404 Chuyền bóng 521
- 69% TL chuyền bóng thành công 74%
- 8 Phạm lỗi 15
- 1 Việt vị 0
- 39 Đánh đầu 39
- 18 Đánh đầu thành công 21
- 3 Cứu thua 2
- 23 Tắc bóng 20
- 9 Rê bóng 5
- 21 Quả ném biên 33
- 23 Tắc bóng thành công 20
- 10 Cắt bóng 13
- 0 Kiến tạo 4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3.7 | 1.4 | Bàn thắng | 2.4 |
1.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.1 | Bàn thua | 1.3 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 8 | 10.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
3.7 | Phạt góc | 5.7 | 4.6 | Phạt góc | 5.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.3 |
12.3 | Phạm lỗi | 6.3 | 11.4 | Phạm lỗi | 9.8 |
57.7% | Kiểm soát bóng | 62.7% | 49.7% | Kiểm soát bóng | 57% |
SouthamptonTỷ lệ ghi/mất bàn thắngChelsea FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 11
- 15
- 8
- 19
- 17
- 13
- 12
- 11
- 20
- 15
- 16
- 19
- 17
- 19
- 24
- 15
- 11
- 15
- 16
- 11
- 19
- 19
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton ( 76 Trận) | Chelsea FC ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 7 | 14 | 11 |
HT-H / FT-T | 1 | 6 | 9 | 5 |
HT-B / FT-T | 3 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-H | 3 | 1 | 5 | 2 |
HT-H / FT-H | 4 | 6 | 4 | 4 |
HT-B / FT-B | 4 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 6 | 5 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 9 | 10 | 3 | 8 |