Newcastle United
Sự kiện chính
Manchester United
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 6
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 3
- 12 Sút bóng 12
- 2 Sút cầu môn 3
- 68 Tấn công 77
- 44 Tấn công nguy hiểm 74
- 5 Sút ngoài cầu môn 5
- 5 Cản bóng 4
- 12 Đá phạt trực tiếp 12
- 31% TL kiểm soát bóng 69%
- 38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
- 267 Chuyền bóng 578
- 71% TL chuyền bóng thành công 86%
- 12 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 2
- 40 Đánh đầu 40
- 22 Đánh đầu thành công 18
- 3 Cứu thua 1
- 11 Tắc bóng 12
- 10 Rê bóng 3
- 19 Quả ném biên 27
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 11 Tắc bóng thành công 12
- 11 Cắt bóng 8
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 0.7 | 1 | Bàn thắng | 1.1 |
2.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.6 | Bàn thua | 0.8 |
16.7 | Sút cầu môn(OT) | 9 | 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
2 | Phạt góc | 6.3 | 5.2 | Phạt góc | 6.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 2 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
8.3 | Phạm lỗi | 14.3 | 8.5 | Phạm lỗi | 11.2 |
28% | Kiểm soát bóng | 56% | 37.3% | Kiểm soát bóng | 58.1% |
Newcastle UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 11
- 7
- 20
- 11
- 9
- 16
- 7
- 19
- 15
- 13
- 17
- 16
- 13
- 11
- 15
- 19
- 18
- 24
- 10
- 13
- 31
- 26
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United ( 76 Trận) | Manchester United ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 7 | 17 | 14 |
HT-H / FT-T | 8 | 2 | 1 | 3 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 3 | 4 | 3 |
HT-H / FT-H | 8 | 7 | 7 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 2 | 3 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 7 | 6 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 8 | 10 | 3 | 9 |