Chelsea FC
Sự kiện chính
Liverpool
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Joseph Gomez Mohamed Salah Ghaly | |||
Marcos Alonso | 90' | |||
86' | James Milner | |||
84' | Adam Lallana Jodan Henderson | |||
Mateo Kovacic | 84' | |||
78' | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | |||
Michy Batshuayi Tammy Abraham | 77' | |||
71' | James Milner Sadio Mane | |||
Ngolo Kante (Kiến tạo: Caesar Azpilicueta) | 71' | |||
57' | Trent Arnold | |||
Kurt Zouma Andreas Christensen | 42' | |||
30' | Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Kiến tạo: Andrew Robertson) | |||
Fikayo Tomori | 20' | |||
Marcos Alonso Emerson Palmieri dos Santos | 15' | |||
14' | Trent Arnold (Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly) |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 3
- 13 Sút bóng 6
- 2 Sút cầu môn 3
- 110 Tấn công 112
- 66 Tấn công nguy hiểm 42
- 8 Sút ngoài cầu môn 2
- 3 Cản bóng 1
- 6 Đá phạt trực tiếp 10
- 55% TL kiểm soát bóng 45%
- 46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- 478 Chuyền bóng 405
- 80% TL chuyền bóng thành công 73%
- 8 Phạm lỗi 13
- 7 Việt vị 1
- 37 Đánh đầu 37
- 20 Đánh đầu thành công 17
- 1 Cứu thua 1
- 16 Tắc bóng 11
- 7 Rê bóng 8
- 33 Quả ném biên 28
- 16 Tắc bóng thành công 11
- 12 Cắt bóng 11
- 1 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 2 | 2.3 | Bàn thắng | 2 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 2.1 | Bàn thua | 1.2 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 | 11.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
6 | Phạt góc | 6.7 | 6 | Phạt góc | 7.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 | 2 | Thẻ vàng | 1.1 |
13.7 | Phạm lỗi | 10.3 | 12 | Phạm lỗi | 9.2 |
59% | Kiểm soát bóng | 63.7% | 55% | Kiểm soát bóng | 59.9% |
Chelsea FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLiverpool
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 14
- 8
- 18
- 17
- 11
- 12
- 14
- 19
- 19
- 16
- 22
- 19
- 14
- 24
- 7
- 11
- 13
- 16
- 25
- 20
- 25
- 24
- 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea FC ( 76 Trận) | Liverpool ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 14 | 11 | 27 | 17 |
HT-H / FT-T | 9 | 5 | 6 | 9 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 5 | 2 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 4 | 4 | 2 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 5 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 3 | 8 | 0 | 3 |