Southampton
Sự kiện chính
AFC Bournemouth
1 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Callum Wilson (Kiến tạo: Aaron Ramsdale) | |||
90' | Andrew Surman Joshua King | |||
Stuart Armstrong Nathan Redmond | 88' | |||
Oriol Romeu Vidal | 80' | |||
77' | Lewis Cook Dominic Solanke | |||
Danny Ings Che Adams | 77' | |||
64' | Jack Stacey | |||
63' | Ryan Fraser Harry Wilson | |||
54' | Harry Wilson | |||
James Ward Prowse | 53' | |||
Ryan Bertrand Kevin Danso | 45' | |||
35' | Harry Wilson (Kiến tạo: Phillip Billing) | |||
20' | Jefferson Andres Lerma Solis | |||
10' | Nathan Ake (Kiến tạo: Diego Rico Salguero) |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 5
- 2 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 3
- 25 Sút bóng 6
- 6 Sút cầu môn 3
- 140 Tấn công 102
- 64 Tấn công nguy hiểm 29
- 11 Sút ngoài cầu môn 1
- 8 Cản bóng 2
- 10 Đá phạt trực tiếp 9
- 65% TL kiểm soát bóng 35%
- 61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- 546 Chuyền bóng 295
- 77% TL chuyền bóng thành công 60%
- 8 Phạm lỗi 9
- 1 Việt vị 2
- 46 Đánh đầu 46
- 20 Đánh đầu thành công 26
- 0 Cứu thua 4
- 30 Tắc bóng 8
- 8 Rê bóng 12
- 35 Quả ném biên 22
- 30 Tắc bóng thành công 8
- 9 Cắt bóng 16
- 0 Kiến tạo 3
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 | 1.8 | Bàn thắng | 1.7 |
0.3 | Bàn thua | 1.3 | 0.8 | Bàn thua | 1.4 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 11 | 10.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
5 | Phạt góc | 7.7 | 4.8 | Phạt góc | 5 |
2 | Thẻ vàng | 1 | 2 | Thẻ vàng | 1.3 |
11.3 | Phạm lỗi | 8.3 | 11 | Phạm lỗi | 9.2 |
44.7% | Kiểm soát bóng | 53% | 45.9% | Kiểm soát bóng | 45.5% |
SouthamptonTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAFC Bournemouth
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 11
- 15
- 6
- 17
- 20
- 11
- 9
- 13
- 20
- 15
- 9
- 19
- 20
- 20
- 28
- 19
- 15
- 13
- 28
- 7
- 13
- 22
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Southampton ( 76 Trận) | AFC Bournemouth ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 7 | 8 | 7 |
HT-H / FT-T | 1 | 6 | 4 | 1 |
HT-B / FT-T | 3 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 3 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 6 | 7 | 1 |
HT-B / FT-B | 4 | 1 | 2 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 6 | 5 | 5 | 8 |
HT-B / FT-B | 9 | 10 | 9 | 19 |