Wolves
Sự kiện chính
Manchester United
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Patrick Cutrone Raul Alonso Jimenez Rodriguez | 90' | |||
89' | Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Marcus Rashford | |||
89' | Mason Greenwood Daniel James | |||
Pedro Neto Diogo Jota | 86' | |||
84' | Aaron Wan-Bissaka | |||
81' | Juan Manuel Mata Garcia Jesse Lingard | |||
68' | Paul Pogba | |||
Ryan Bennett | 67' | |||
Ruben Neves (Kiến tạo: Joao Filipe Iria Santos Moutinho) | 55' | |||
Ruben Neves | 51' | |||
Adama Traore Diarra Matt Doherty | 45' | |||
27' | Anthony Martial (Kiến tạo: Marcus Rashford) | |||
24' | Daniel James |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 6
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 2
- 6 Sút bóng 9
- 2 Sút cầu môn 2
- 88 Tấn công 153
- 32 Tấn công nguy hiểm 51
- 3 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 3
- 10 Đá phạt trực tiếp 16
- 35% TL kiểm soát bóng 65%
- 31% TL kiểm soát bóng(HT) 69%
- 352 Chuyền bóng 652
- 75% TL chuyền bóng thành công 87%
- 17 Phạm lỗi 8
- 1 Việt vị 1
- 30 Đánh đầu 30
- 10 Đánh đầu thành công 20
- 1 Cứu thua 1
- 16 Tắc bóng 23
- 9 Rê bóng 7
- 20 Quả ném biên 16
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 16 Tắc bóng thành công 23
- 13 Cắt bóng 7
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 2.3 | 2.1 | Bàn thắng | 1.8 |
0 | Bàn thua | 0.7 | 0.4 | Bàn thua | 0.7 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 8.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
4.5 | Phạt góc | 7.3 | 5 | Phạt góc | 7.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.5 | Thẻ vàng | 1.8 |
13.3 | Phạm lỗi | 14.5 | 10.3 | Phạm lỗi | 12.9 |
42% | Kiểm soát bóng | 54.7% | 47.9% | Kiểm soát bóng | 58.8% |
WolvesTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 11
- 10
- 20
- 8
- 6
- 10
- 10
- 14
- 15
- 27
- 17
- 25
- 15
- 13
- 12
- 8
- 20
- 20
- 10
- 34
- 31
- 17
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves ( 76 Trận) | Manchester United ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 10 | 3 | 17 | 14 |
HT-H / FT-T | 6 | 6 | 1 | 3 |
HT-B / FT-T | 2 | 4 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 4 | 3 |
HT-H / FT-H | 8 | 7 | 7 | 2 |
HT-B / FT-B | 3 | 4 | 2 | 3 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 3 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 8 | 9 | 3 | 9 |