0 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Granit Xhaka | 116' | |||
Noah Okafor Haris Seferovic | 113' | |||
105' | Ross Barkley Fabian Delph | |||
105' | Jadon Sancho Jesse Lingard | |||
Josip Drmic Ricardo Rodriguez | 87' | |||
75' | Callum Wilson Harry Kane | |||
70' | Kyle Walker Danny Rose | |||
Steven Zuber Xherdan Shaqiri | 65' | |||
Denis Lemi Zakaria Lako Lado Edimilson Fernandes | 61' | |||
27' | Jesse Lingard | |||
23' | Danny Rose |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 2
- 11 Sút bóng 13
- 2 Sút cầu môn 5
- 111 Tấn công 147
- 38 Tấn công nguy hiểm 68
- 6 Sút ngoài cầu môn 6
- 3 Cản bóng 2
- 17 Đá phạt trực tiếp 13
- 40% TL kiểm soát bóng 60%
- 45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- 513 Chuyền bóng 764
- 78% TL chuyền bóng thành công 87%
- 15 Phạm lỗi 17
- 3 Việt vị 1
- 32 Đánh đầu 32
- 10 Đánh đầu thành công 22
- 3 Cứu thua 2
- 24 Tắc bóng 17
- 3 Số lần thay người 2
- 5 Rê bóng 10
- 23 Quả ném biên 32
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 0 Phạt góc (OT) 6
- 24 Tắc bóng thành công 17
- 18 Cắt bóng 14
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Phạt góc cuối cùng
- Việt vị đầu tiên
- Việt vị cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3.7 | 2 | Bàn thắng | 2.1 |
2 | Bàn thua | 0.7 | 1.4 | Bàn thua | 0.9 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 | 12 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
6.7 | Phạt góc | 4.3 | 6.5 | Phạt góc | 4.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.3 | 2 | Thẻ vàng | 2 |
11.3 | Phạm lỗi | 12.3 | 11.4 | Phạm lỗi | 11 |
57.3% | Kiểm soát bóng | 62% | 58.1% | Kiểm soát bóng | 54.1% |
Thụy SĩTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAnh
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 12
- 13
- 21
- 10
- 17
- 11
- 28
- 14
- 21
- 11
- 7
- 18
- 11
- 19
- 21
- 14
- 15
- 19
- 7
- 23
- 20
- 25
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Sĩ ( 6 Trận) | Anh ( 6 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |