Bồ Đào Nha
Sự kiện chính
Hà Lan
Thống kê kỹ thuật
- 10 Phạt góc 4
- 6 Phạt góc (HT) 1
- 0 Thẻ vàng 2
- 18 Sút bóng 4
- 7 Sút cầu môn 1
- 89 Tấn công 128
- 51 Tấn công nguy hiểm 61
- 6 Sút ngoài cầu môn 2
- 5 Cản bóng 1
- 15 Đá phạt trực tiếp 8
- 43% TL kiểm soát bóng 57%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 447 Chuyền bóng 568
- 83% TL chuyền bóng thành công 86%
- 6 Phạm lỗi 13
- 2 Việt vị 2
- 35 Đánh đầu 35
- 18 Đánh đầu thành công 17
- 1 Cứu thua 6
- 13 Tắc bóng 18
- 2 Số lần thay người 3
- 12 Rê bóng 9
- 20 Quả ném biên 23
- 13 Tắc bóng thành công 18
- 8 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.3 | 1.4 | Bàn thắng | 1.9 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 | 0.9 | Bàn thua | 1.1 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 | 10.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
9.7 | Phạt góc | 6.3 | 7.1 | Phạt góc | 5.3 |
0.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.5 | Thẻ vàng | 1.3 |
9.7 | Phạm lỗi | 16 | 10.9 | Phạm lỗi | 13.5 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 54.7% | 52.8% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Bồ Đào NhaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHà Lan
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 9
- 7
- 14
- 11
- 12
- 14
- 11
- 18
- 10
- 22
- 11
- 13
- 17
- 25
- 14
- 16
- 17
- 14
- 18
- 30
- 30
- 14
- 29
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bồ Đào Nha ( 6 Trận) | Hà Lan ( 6 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 1 | 2 | 0 |
HT-H / FT-T | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |