TôNinh GiangTô
Sự kiện chính
Shanghai Port
0 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
82' | Lin Chuangyi | |||
Gao Tianyi Wang Song | 79' | |||
76' | Jinghang Hu Li Shenglong | |||
74' | Lin Chuangyi Odil Akhmedov | |||
Luo Jing Citadin Martins Eder | 73' | |||
Xie PengFei | 70' | |||
Tian YiNong Chao He | 57' | |||
56' | Oscar Dos Santos Emboaba Junior (Kiến tạo: Givanildo Vieira De Souza, Hulk) | |||
17' | Zhang Wei | |||
10' | Cai Huikang Yang Shiyuan | |||
Ye Chongqiu | 9' | |||
2' | Givanildo Vieira De Souza, Hulk (Kiến tạo: Oscar Dos Santos Emboaba Junior) |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 0 Thẻ vàng 1
- 2 Thẻ đỏ 0
- 13 Sút bóng 13
- 3 Sút cầu môn 3
- 81 Tấn công 105
- 41 Tấn công nguy hiểm 40
- 10 Sút ngoài cầu môn 10
- 15 Đá phạt trực tiếp 6
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- 383 Chuyền bóng 524
- 86% TL chuyền bóng thành công 91%
- 8 Phạm lỗi 13
- 4 Việt vị 2
- 10 Đánh đầu 10
- 5 Đánh đầu thành công 5
- 3 Cứu thua 3
- 5 Tắc bóng 23
- 9 Rê bóng 2
- 19 Quả ném biên 10
- 5 Tắc bóng thành công 23
- 5 Cắt bóng 5
- 0 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 | 1.6 | Bàn thắng | 2.2 |
1.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.5 | Bàn thua | 0.7 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 17.7 | 9.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
6.3 | Phạt góc | 3 | 5.5 | Phạt góc | 4.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
15.3 | Phạm lỗi | 13 | 14.1 | Phạm lỗi | 13.9 |
64% | Kiểm soát bóng | 47.7% | 57.1% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
TôNinh GiangTôTỷ lệ ghi/mất bàn thắngShanghai Port
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 17
- 5
- 3
- 15
- 12
- 15
- 24
- 20
- 16
- 15
- 17
- 15
- 23
- 23
- 17
- 16
- 12
- 10
- 10
- 21
- 17
- 28
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TôNinh GiangTô ( 60 Trận) | Shanghai Port ( 60 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 12 | 6 | 18 | 11 |
HT-H / FT-T | 6 | 3 | 6 | 4 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 6 | 5 | 1 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 4 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 2 | 7 | 2 | 3 |