2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
87' | Yugo Tatsuta Tomoki Iwata | |||
83' | Takefusa Kubo Koji Miyoshi | |||
78' | Nakajima Shoya | |||
Santiago Federico Valverde Dipetta Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | 73' | |||
67' | Ueda Ayase Hiroki Abe | |||
Jose Maria Gimenez de Vargas (Kiến tạo: Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez) | 66' | |||
Giorgian De Arrascaeta Benedetti Nahitan Nandez | 60' | |||
59' | Koji Miyoshi | |||
Luis Suarez | 32' | |||
31' | Ueda Naomichi | |||
Giovanni Gonzalez Diego Sebastian Laxalt Suarez | 28' | |||
25' | Koji Miyoshi (Kiến tạo: Gaku Shibasaki) |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 3
- 4 Phạt góc (HT) 3
- 0 Thẻ vàng 2
- 29 Sút bóng 12
- 10 Sút cầu môn 3
- 150 Tấn công 104
- 58 Tấn công nguy hiểm 34
- 10 Sút ngoài cầu môn 7
- 9 Cản bóng 2
- 58% TL kiểm soát bóng 42%
- 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- 469 Chuyền bóng 344
- 74% TL chuyền bóng thành công 73%
- 14 Phạm lỗi 20
- 1 Việt vị 1
- 48 Đánh đầu 48
- 28 Đánh đầu thành công 20
- 1 Cứu thua 7
- 31 Tắc bóng 12
- 3 Số lần thay người 1
- 11 Rê bóng 9
- 21 Quả ném biên 19
- 2 Sút trúng cột dọc 0
- 31 Tắc bóng thành công 12
- 15 Cắt bóng 9
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3.7 | Bàn thắng | 0.7 | 2.2 | Bàn thắng | 1.1 |
0 | Bàn thua | 1.3 | 1.1 | Bàn thua | 0.9 |
2 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 | 8.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
8.7 | Phạt góc | 7 | 5.1 | Phạt góc | 6.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.3 |
17 | Phạm lỗi | 15.3 | 16.8 | Phạm lỗi | 15.6 |
58% | Kiểm soát bóng | 55.7% | 49.4% | Kiểm soát bóng | 51.2% |
UruguayTỷ lệ ghi/mất bàn thắngNhật Bản
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 10
- 11
- 10
- 14
- 23
- 17
- 10
- 20
- 16
- 20
- 30
- 12
- 16
- 20
- 5
- 12
- 10
- 11
- 25
- 26
- 22
- 17
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Uruguay ( 7 Trận) | Nhật Bản ( 3 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 1 | 0 |