2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
88' | Karim Boudiaf Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah | |||
Juan Manuel Iturbe Arevalos Cecilio Dominguez | 83' | |||
Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez | 80' | |||
Richard Rafael Sanchez Guerrero Juan Rodrigo Rojas Ovelar | 79' | |||
77' | Boualem Khoukhi (Kiến tạo: Akram Afif) | |||
71' | Boualem Khoukhi | |||
68' | Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla (Kiến tạo: Tarek Salman) | |||
61' | Abdelkarim Hassan Fadlalla | |||
Derlis Alberto Gonzalez Galeano (Kiến tạo: Miguel Angel Almiron Rejala) | 56' | |||
Derlis Alberto Gonzalez Galeano Hernan Arsenio Perez | 45' | |||
Hernan Arsenio Perez | 40' | |||
26' | Tarek Salman | |||
11' | Assim Omer Al Haj Madibo | |||
Oscar Rene Cardozo | 4' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 4
- 2 Thẻ vàng 4
- 13 Sút bóng 8
- 5 Sút cầu môn 4
- 92 Tấn công 114
- 33 Tấn công nguy hiểm 29
- 4 Sút ngoài cầu môn 4
- 4 Cản bóng 0
- 43% TL kiểm soát bóng 57%
- 36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
- 328 Chuyền bóng 438
- 77% TL chuyền bóng thành công 78%
- 11 Phạm lỗi 15
- 3 Việt vị 1
- 28 Đánh đầu 28
- 14 Đánh đầu thành công 14
- 2 Cứu thua 3
- 14 Tắc bóng 11
- 3 Số lần thay người 0
- 6 Rê bóng 9
- 17 Quả ném biên 14
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 14 Tắc bóng thành công 11
- 2 Cắt bóng 7
- 1 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.3 | 1.1 | Bàn thắng | 2 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 1.6 | Bàn thua | 0.6 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 | 9 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
6.3 | Phạt góc | 1.7 | 5.4 | Phạt góc | 3.1 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 | 2.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
5 | Phạm lỗi | 9 | 12.7 | Phạm lỗi | 11.4 |
56% | Kiểm soát bóng | 39% | 50.8% | Kiểm soát bóng | 45.1% |
ParaguayTỷ lệ ghi/mất bàn thắngQatar
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 12
- 13
- 11
- 9
- 12
- 15
- 13
- 9
- 22
- 15
- 13
- 25
- 18
- 15
- 20
- 19
- 11
- 8
- 16
- 25
- 22
- 32
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Paraguay ( 7 Trận) | Qatar ( 3 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 1 | 0 |