Houston Dynamo
Sự kiện chính
Los Angeles FC
1 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
89' | Eddie Segura Joshua Perez | |||
88' | Diego Martin Rossi Marachlian (Kiến tạo: Joshua Perez) | |||
Maynor Alexis Figueroa Rochez | 83' | |||
Thomas McNamara Oscar Boniek Garcia Ramirez | 73' | |||
71' | Dejan Jakovic | |||
Michael Salazar Mauro Andres Manotas Paez | 65' | |||
55' | Diego Martin Rossi Marachlian Rodolfo Antonio Zelaya | |||
49' | Adama Diomande (Kiến tạo: Lee Nguyen) | |||
45' | Adama Diomande (Kiến tạo: Lee Nguyen) | |||
45' | Latif Blessing Peter Vassell | |||
Romell Quioto (Kiến tạo: Tomas Martinez) | 3' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 2
- 4 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 1
- 13 Sút bóng 14
- 5 Sút cầu môn 8
- 100 Tấn công 136
- 47 Tấn công nguy hiểm 37
- 7 Sút ngoài cầu môn 2
- 1 Cản bóng 4
- 49% TL kiểm soát bóng 51%
- 57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- 434 Chuyền bóng 472
- 80% TL chuyền bóng thành công 83%
- 11 Phạm lỗi 6
- 3 Việt vị 4
- 25 Đánh đầu 25
- 15 Đánh đầu thành công 10
- 5 Cứu thua 4
- 31 Tắc bóng 19
- 7 Rê bóng 15
- 24 Quả ném biên 18
- 2 Sút trúng cột dọc 0
- 31 Tắc bóng thành công 19
- 14 Cắt bóng 8
- 1 Kiến tạo 3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 3.7 | 1.5 | Bàn thắng | 2.7 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 1.9 | Bàn thua | 1 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 | 15.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
4.7 | Phạt góc | 5.7 | 5.3 | Phạt góc | 5.6 |
2.7 | Thẻ vàng | 2 | 2.4 | Thẻ vàng | 1.5 |
16.7 | Phạm lỗi | 11 | 13.8 | Phạm lỗi | 11.6 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 55.7% | 49.4% | Kiểm soát bóng | 55.5% |
Houston DynamoTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLos Angeles FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 25
- 10
- 18
- 10
- 13
- 14
- 11
- 20
- 19
- 20
- 16
- 12
- 19
- 16
- 22
- 20
- 5
- 16
- 14
- 20
- 16
- 20
- 16
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo ( 68 Trận) | Los Angeles FC ( 71 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 10 | 2 | 16 | 11 |
HT-H / FT-T | 6 | 0 | 6 | 3 |
HT-B / FT-T | 2 | 2 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 4 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 3 | 4 | 4 |
HT-B / FT-B | 3 | 1 | 2 | 3 |
HT-T / FT-B | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 5 | 10 | 1 | 3 |
HT-B / FT-B | 3 | 13 | 3 | 7 |