Eintracht Frankfurt
Sự kiện chính
FC Shakhtar Donetsk
4 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Mirko Stefani Mijat Gacinovic | 90' | |||
Ante Rebic (Kiến tạo: Mijat Gacinovic) | 88' | |||
80' | Olarenwaju Kayode Viktor Kovalenko | |||
Sebastien Haller (Kiến tạo: Filip Kostic) | 80' | |||
Jetro Willems Sebastian Rode | 74' | |||
Ante Rebic Luka Jovic | 71' | |||
Sebastien Haller | 68' | |||
66' | Serhii Bolbat Bohdan Butko | |||
63' | Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior (Kiến tạo: Ismaily Goncalves dos Santos) | |||
Sebastian Rode | 59' | |||
David Angel Abraham | 39' | |||
32' | Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior | |||
Sebastien Haller | 27' | |||
26' | Mykola Matvyenko | |||
Luka Jovic (Kiến tạo: Danny Vieira da Costa) | 23' |
Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 2
- 0 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 2
- 15 Sút bóng 10
- 5 Sút cầu môn 4
- 113 Tấn công 141
- 38 Tấn công nguy hiểm 45
- 6 Sút ngoài cầu môn 3
- 4 Cản bóng 3
- 12 Đá phạt trực tiếp 22
- 35% TL kiểm soát bóng 65%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 322 Chuyền bóng 601
- 77% TL chuyền bóng thành công 88%
- 22 Phạm lỗi 12
- 0 Việt vị 1
- 30 Đánh đầu 30
- 17 Đánh đầu thành công 13
- 3 Cứu thua 1
- 30 Tắc bóng 14
- 11 Rê bóng 12
- 15 Quả ném biên 32
- 0 Sút trúng cột dọc 2
- 30 Tắc bóng thành công 14
- 9 Cắt bóng 13
- 3 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.7 | 1.3 | Bàn thắng | 2.1 |
1 | Bàn thua | 1 | 1.4 | Bàn thua | 1.2 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 13.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
8 | Phạt góc | 4.7 | 4.9 | Phạt góc | 5.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 1 | 2.2 | Thẻ vàng | 1 |
11.3 | Phạm lỗi | 8 | 12.2 | Phạm lỗi | 8 |
50% | Kiểm soát bóng | 51% | 47.7% | Kiểm soát bóng | 57.5% |
Eintracht FrankfurtTỷ lệ ghi/mất bàn thắngFC Shakhtar Donetsk
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 7
- 18
- 9
- 22
- 15
- 18
- 18
- 20
- 11
- 15
- 18
- 10
- 7
- 13
- 9
- 8
- 20
- 15
- 25
- 26
- 36
- 18
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt ( 14 Trận) | FC Shakhtar Donetsk ( 2 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |