Manchester City
Sự kiện chính
Lyonnais
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Bertrand Traore | |||
90' | Bertrand Traore Gnaly Maxwell Cornet | |||
Sergio Leonel Kun Aguero | 90' | |||
79' | Lucas Tousart Nabil Fekir | |||
77' | Nabil Fekir | |||
76' | Leo Dubois Rafael Da Silva | |||
Riyad Mahrez Raheem Sterling | 76' | |||
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva (Kiến tạo: Leroy Sane) | 67' | |||
Sergio Leonel Kun Aguero Gabriel Fernando de Jesus | 63' | |||
Leroy Sane Ilkay Gundogan | 55' | |||
43' | Nabil Fekir (Kiến tạo: Memphis Depay) | |||
26' | Gnaly Maxwell Cornet (Kiến tạo: Nabil Fekir) |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 1
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 2
- 23 Sút bóng 11
- 8 Sút cầu môn 4
- 97 Tấn công 69
- 74 Tấn công nguy hiểm 23
- 12 Sút ngoài cầu môn 3
- 2 Cản bóng 4
- 16 Đá phạt trực tiếp 15
- 70% TL kiểm soát bóng 30%
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 711 Chuyền bóng 316
- 90% TL chuyền bóng thành công 76%
- 14 Phạm lỗi 12
- 1 Việt vị 4
- 21 Đánh đầu 21
- 15 Đánh đầu thành công 6
- 1 Cứu thua 7
- 14 Tắc bóng 22
- 9 Rê bóng 11
- 17 Quả ném biên 17
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.3 | 2.1 | Bàn thắng | 1.2 |
0.7 | Bàn thua | 1 | 0.8 | Bàn thua | 1.1 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 9.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
7.7 | Phạt góc | 6.3 | 6.7 | Phạt góc | 4.6 |
2 | Thẻ vàng | 1 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.1 |
6.7 | Phạm lỗi | 10.7 | 8.9 | Phạm lỗi | 11.8 |
71.3% | Kiểm soát bóng | 62.7% | 62% | Kiểm soát bóng | 56.6% |
Manchester CityTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLyonnais
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 10
- 15
- 11
- 13
- 10
- 11
- 11
- 15
- 16
- 7
- 13
- 12
- 18
- 23
- 16
- 21
- 24
- 19
- 5
- 21
- 20
- 23
- 41
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City ( 20 Trận) | Lyonnais ( 8 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 3 | 0 | 1 |
HT-H / FT-T | 3 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 0 | 1 |