Liverpool
Sự kiện chính
Paris Saint Germain
3 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Fabio Henrique Tavares,Fabinho Sadio Mane | 90' | |||
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira (Kiến tạo: Virgil van Dijk) | 90' | |||
Xherdan Shaqiri Mohamed Salah Ghaly | 85' | |||
83' | Kylian Mbappe Lottin (Kiến tạo: Neymar da Silva Santos Junior) | |||
80' | Eric Maxim Choupo-Moting Angel Fabian Di Maria | |||
80' | Julian Draxler Edinson Cavani | |||
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Daniel Sturridge | 72' | |||
45' | Thomas Meunier | |||
40' | Thomas Meunier | |||
James Milner | 36' | |||
Daniel Sturridge (Kiến tạo: Andrew Robertson) | 30' | |||
Virgil van Dijk | 27' |
Thống kê kỹ thuật
- 13 Phạt góc 1
- 8 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 1
- 17 Sút bóng 9
- 7 Sút cầu môn 5
- 106 Tấn công 70
- 77 Tấn công nguy hiểm 26
- 5 Sút ngoài cầu môn 2
- 5 Cản bóng 2
- 12 Đá phạt trực tiếp 15
- 52% TL kiểm soát bóng 48%
- 52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- 490 Chuyền bóng 473
- 83% TL chuyền bóng thành công 88%
- 14 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 2
- 10 Đánh đầu 10
- 3 Đánh đầu thành công 7
- 3 Cứu thua 5
- 18 Tắc bóng 14
- 9 Rê bóng 5
- 24 Quả ném biên 11
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 3.7 | 2.6 | Bàn thắng | 2.8 |
0.7 | Bàn thua | 1 | 0.8 | Bàn thua | 1.8 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 | 7.5 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
5.3 | Phạt góc | 6.7 | 5.2 | Phạt góc | 5.2 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
12 | Phạm lỗi | 11 | 12.8 | Phạm lỗi | 12.7 |
53% | Kiểm soát bóng | 61.7% | 58.6% | Kiểm soát bóng | 58.4% |
LiverpoolTỷ lệ ghi/mất bàn thắngParis Saint Germain
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 15
- 18
- 10
- 11
- 15
- 14
- 14
- 19
- 16
- 22
- 25
- 14
- 8
- 7
- 14
- 13
- 21
- 25
- 14
- 25
- 22
- 11
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liverpool ( 28 Trận) | Paris Saint Germain ( 16 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 5 | 5 | 3 |
HT-H / FT-T | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 2 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 1 | 2 |