Barcelona
Sự kiện chính
PSV Eindhoven
4 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Lionel Andres Messi (Kiến tạo: Luis Suarez) | 87' | |||
Arturo Vidal Ivan Rakitic | 85' | |||
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Ousmane Dembele | 83' | |||
82' | Erick Gabriel Gutierrez Galaviz Pablo Rosario | |||
Clement Lenglet Philippe Coutinho Correia | 81' | |||
Samuel Umtiti | 79' | |||
78' | Donyell Malen Steven Bergwijn | |||
Lionel Andres Messi (Kiến tạo: Ivan Rakitic) | 77' | |||
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Philippe Coutinho Correia) | 74' | |||
66' | Nicolas Isimat Mirin Nick Viergever | |||
57' | Luuk de Jong | |||
Samuel Umtiti | 55' | |||
Lionel Andres Messi | 31' | |||
30' | Nick Viergever |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 1
- 4 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 2
- 1 Thẻ đỏ 0
- 22 Sút bóng 14
- 9 Sút cầu môn 1
- 144 Tấn công 54
- 70 Tấn công nguy hiểm 21
- 9 Sút ngoài cầu môn 9
- 3 Cản bóng 4
- 12 Đá phạt trực tiếp 10
- 75% TL kiểm soát bóng 25%
- 70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
- 781 Chuyền bóng 250
- 91% TL chuyền bóng thành công 73%
- 10 Phạm lỗi 12
- 1 Việt vị 1
- 16 Đánh đầu 16
- 8 Đánh đầu thành công 8
- 2 Cứu thua 5
- 12 Tắc bóng 13
- 4 Rê bóng 4
- 17 Quả ném biên 11
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3.7 | Bàn thắng | 5.3 | 2.4 | Bàn thắng | 3.3 |
1 | Bàn thua | 0.3 | 1.1 | Bàn thua | 0.6 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 | 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
8.3 | Phạt góc | 3.3 | 6.1 | Phạt góc | 5.1 |
1 | Thẻ vàng | 0.3 | 1.4 | Thẻ vàng | 1.2 |
8.3 | Phạm lỗi | 9 | 10.2 | Phạm lỗi | 11.2 |
67.3% | Kiểm soát bóng | 53.7% | 65.5% | Kiểm soát bóng | 56.4% |
BarcelonaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngPSV Eindhoven
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 12
- 15
- 13
- 14
- 18
- 12
- 13
- 16
- 12
- 15
- 18
- 16
- 20
- 12
- 8
- 9
- 12
- 17
- 18
- 26
- 22
- 22
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona ( 22 Trận) | PSV Eindhoven ( 8 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 2 | 1 | 0 |
HT-H / FT-T | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 0 | 5 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 0 | 1 |