0 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
88' | Samuel Castillejo Jesus Fernandez Saez Suso | |||
Nicola Dal Monte Miguel Veloso | 84' | |||
83' | Jesus Fernandez Saez Suso (Kiến tạo: Patrick Cutrone) | |||
79' | Jose Agustin Mauri Hakan Calhanoglu | |||
Ervin Zukanovic | 77' | |||
Pedro Pedro Pereira Davide Biraschi | 76' | |||
72' | Fabio Borini (Kiến tạo: Andrea Conti) | |||
Esteban Rolon | 70' | |||
58' | Lucas Tolentino Coelho de Lima | |||
Andrea Favilli Goran Pandev | 58' | |||
45' | Patrick Cutrone | |||
Cristian Gabriel Romero | 41' | |||
14' | Andrea Conti Cristian Eduardo Valencia Zapata | |||
8' | Fabio Borini |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 6
- 4 Phạt góc (HT) 4
- 3 Thẻ vàng 3
- 18 Sút bóng 13
- 7 Sút cầu môn 6
- 84 Tấn công 95
- 55 Tấn công nguy hiểm 46
- 7 Sút ngoài cầu môn 3
- 4 Cản bóng 4
- 16 Đá phạt trực tiếp 15
- 39% TL kiểm soát bóng 61%
- 43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- 318 Chuyền bóng 501
- 80% TL chuyền bóng thành công 86%
- 14 Phạm lỗi 16
- 15 Đánh đầu 15
- 10 Đánh đầu thành công 5
- 5 Cứu thua 7
- 23 Tắc bóng 17
- 9 Rê bóng 13
- 15 Quả ném biên 20
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 23 Tắc bóng thành công 17
- 11 Cắt bóng 9
- 0 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 0.7 | 1.2 | Bàn thắng | 1 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.4 | Bàn thua | 0.9 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 18 | 15.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
5 | Phạt góc | 6 | 5.8 | Phạt góc | 6.6 |
2.5 | Thẻ vàng | 3.3 | 2.6 | Thẻ vàng | 2.9 |
15.5 | Phạm lỗi | 12.3 | 15.3 | Phạm lỗi | 11.2 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 49.3% | 43% | Kiểm soát bóng | 56.6% |
GenoaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAC Milan
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 14
- 23
- 22
- 11
- 17
- 8
- 13
- 4
- 17
- 11
- 13
- 9
- 8
- 17
- 13
- 13
- 16
- 16
- 11
- 50
- 22
- 16
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa ( 76 Trận) | AC Milan ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 5 | 13 | 9 |
HT-H / FT-T | 5 | 2 | 8 | 6 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 2 | 5 |
HT-H / FT-H | 8 | 9 | 7 | 6 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 7 | 8 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 7 | 12 | 5 | 5 |