Wolfsburg
Sự kiện chính
Eintracht Frankfurt
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Almamy Toure Goncalo Paciencia | |||
John Anthony Brooks (Kiến tạo: Felix Klaus) | 90' | |||
Felix Klaus Daniel Ginczek | 86' | |||
85' | Goncalo Paciencia | |||
Renato Steffen Marcel Tisserand | 82' | |||
78' | Mirko Stefani | |||
Marcel Tisserand | 71' | |||
69' | Ante Rebic Luka Jovic | |||
69' | Mirko Stefani Sebastian Rode | |||
Yunus Malli Yannick Gerhardt | 64' | |||
Maximilian Arnold | 55' | |||
48' | Sebastian Rode | |||
41' | Luka Jovic |
Thống kê kỹ thuật
- 13 Phạt góc 6
- 4 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 3
- 20 Sút bóng 12
- 8 Sút cầu môn 3
- 109 Tấn công 113
- 68 Tấn công nguy hiểm 51
- 6 Sút ngoài cầu môn 4
- 6 Cản bóng 5
- 11 Đá phạt trực tiếp 14
- 59% TL kiểm soát bóng 41%
- 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- 453 Chuyền bóng 317
- 73% TL chuyền bóng thành công 63%
- 10 Phạm lỗi 10
- 4 Việt vị 1
- 41 Đánh đầu 41
- 17 Đánh đầu thành công 24
- 2 Cứu thua 7
- 21 Tắc bóng 23
- 6 Rê bóng 8
- 30 Quả ném biên 21
- 2 Sút trúng cột dọc 0
- 21 Tắc bóng thành công 23
- 11 Cắt bóng 9
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 | 1.8 | Bàn thắng | 1.8 |
1.7 | Bàn thua | 2.3 | 1.8 | Bàn thua | 1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 | 15.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
5.3 | Phạt góc | 6.7 | 4.2 | Phạt góc | 5.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 3 | 1.3 | Thẻ vàng | 2 |
11.7 | Phạm lỗi | 14.3 | 10.7 | Phạm lỗi | 12.7 |
52.3% | Kiểm soát bóng | 43.3% | 51.2% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
WolfsburgTỷ lệ ghi/mất bàn thắngEintracht Frankfurt
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 12
- 16
- 18
- 19
- 22
- 8
- 18
- 7
- 20
- 12
- 15
- 21
- 10
- 16
- 13
- 14
- 8
- 17
- 15
- 14
- 26
- 28
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolfsburg ( 68 Trận) | Eintracht Frankfurt ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 6 | 13 | 8 |
HT-H / FT-T | 4 | 5 | 3 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 5 | 0 | 4 | 2 |
HT-H / FT-H | 8 | 7 | 3 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 3 | 3 | 2 |
HT-B / FT-B | 8 | 10 | 7 | 11 |