Brighton Hove Albion
Sự kiện chính
Manchester City
1 | Phút | 4 | ||
---|---|---|---|---|
88' | Danilo Luiz da Silva Kyle Walker | |||
86' | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Vincent Kompany | |||
Martin Montoya Torralbo Bruno Saltor Grau | 84' | |||
78' | Kevin De Bruyne David Jimenez Silva | |||
72' | Ilkay Gundogan | |||
Florin Andone Glenn Murray | 68' | |||
Jurgen Locadia Alireza Jahanbakhsh | 67' | |||
63' | Riyad Mahrez (Kiến tạo: David Jimenez Silva) | |||
38' | Aymeric Laporte (Kiến tạo: Riyad Mahrez) | |||
28' | Sergio Leonel Kun Aguero (Kiến tạo: David Jimenez Silva) | |||
Glenn Murray (Kiến tạo: Pascal Gross) | 27' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 6
- 2 Phạt góc (HT) 3
- 6 Sút bóng 20
- 2 Sút cầu môn 9
- 63 Tấn công 165
- 11 Tấn công nguy hiểm 86
- 3 Sút ngoài cầu môn 3
- 1 Cản bóng 8
- 9 Đá phạt trực tiếp 13
- 24% TL kiểm soát bóng 76%
- 34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
- 245 Chuyền bóng 792
- 72% TL chuyền bóng thành công 93%
- 12 Phạm lỗi 8
- 1 Việt vị 1
- 23 Đánh đầu 23
- 13 Đánh đầu thành công 10
- 4 Cứu thua 1
- 17 Tắc bóng 15
- 4 Rê bóng 11
- 16 Quả ném biên 12
- 17 Tắc bóng thành công 15
- 6 Cắt bóng 11
- 1 Kiến tạo 3
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.3 | 0.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 0 | 1.7 | Bàn thua | 0.5 |
19.3 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 15.5 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
4.3 | Phạt góc | 6 | 3.8 | Phạt góc | 7.5 |
2 | Thẻ vàng | 2 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.2 |
11.3 | Phạm lỗi | 9.7 | 9.4 | Phạm lỗi | 9.7 |
34% | Kiểm soát bóng | 64.7% | 43.6% | Kiểm soát bóng | 65.8% |
Brighton Hove AlbionTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 18
- 17
- 14
- 4
- 13
- 17
- 11
- 21
- 13
- 15
- 7
- 9
- 12
- 17
- 25
- 17
- 20
- 12
- 18
- 31
- 20
- 17
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion ( 76 Trận) | Manchester City ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 4 | 25 | 21 |
HT-H / FT-T | 7 | 1 | 8 | 8 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 8 | 5 | 1 | 3 |
HT-B / FT-B | 4 | 2 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 4 | 7 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 8 | 16 | 1 | 1 |