Wolves
Sự kiện chính
Brighton Hove Albion
Thống kê kỹ thuật
- 14 Phạt góc 1
- 6 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 1
- 22 Sút bóng 5
- 5 Sút cầu môn 0
- 138 Tấn công 85
- 107 Tấn công nguy hiểm 23
- 13 Sút ngoài cầu môn 4
- 4 Cản bóng 1
- 10 Đá phạt trực tiếp 0
- 68% TL kiểm soát bóng 32%
- 66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- 615 Chuyền bóng 295
- 89% TL chuyền bóng thành công 73%
- 0 Phạm lỗi 8
- 0 Việt vị 1
- 49 Đánh đầu 49
- 22 Đánh đầu thành công 27
- 0 Cứu thua 5
- 12 Tắc bóng 24
- 10 Rê bóng 5
- 22 Quả ném biên 18
- 2 Sút trúng cột dọc 0
- 12 Tắc bóng thành công 24
- 6 Cắt bóng 10
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0 | 1.2 | Bàn thắng | 0.8 |
2 | Bàn thua | 2.7 | 1.2 | Bàn thua | 1.8 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 | 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
4.3 | Phạt góc | 4.3 | 5.3 | Phạt góc | 4.6 |
2 | Thẻ vàng | 1.3 | 2.5 | Thẻ vàng | 2 |
8 | Phạm lỗi | 8.7 | 11.3 | Phạm lỗi | 9.8 |
53.7% | Kiểm soát bóng | 50.3% | 49.5% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
WolvesTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBrighton Hove Albion
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 10
- 7
- 18
- 11
- 5
- 14
- 18
- 11
- 25
- 25
- 16
- 25
- 10
- 11
- 18
- 8
- 17
- 22
- 13
- 33
- 30
- 18
- 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves ( 38 Trận) | Brighton Hove Albion ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 2 | 6 | 4 |
HT-H / FT-T | 5 | 3 | 7 | 1 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 4 | 2 | 8 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 4 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 1 | 2 | 4 | 7 |
HT-B / FT-B | 4 | 5 | 8 | 16 |