West Ham United
Sự kiện chính
Leicester City
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Nampalys Mendy Youri Tielemans | |||
90' | Harvey Barnes (Kiến tạo: Youri Tielemans) | |||
Jack Wilshere Mark Noble | 85' | |||
84' | Kelechi Iheanacho Demarai Gray | |||
Lucas Perez Martinez | 82' | |||
Lucas Perez Martinez Marko Arnautovic | 78' | |||
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico Robert Snodgrass | 73' | |||
Declan Rice | 70' | |||
67' | Jamie Vardy (Kiến tạo: Benjamin Chilwell) | |||
64' | Harvey Barnes Marc Albrighton | |||
Robert Snodgrass | 49' | |||
Michail Antonio (Kiến tạo: Mark Noble) | 37' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 8
- 4 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 0
- 11 Sút bóng 11
- 3 Sút cầu môn 5
- 108 Tấn công 102
- 67 Tấn công nguy hiểm 54
- 5 Sút ngoài cầu môn 5
- 3 Cản bóng 1
- 11 Đá phạt trực tiếp 9
- 49% TL kiểm soát bóng 51%
- 57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- 410 Chuyền bóng 424
- 80% TL chuyền bóng thành công 82%
- 8 Phạm lỗi 9
- 1 Việt vị 2
- 24 Đánh đầu 24
- 8 Đánh đầu thành công 16
- 3 Cứu thua 1
- 19 Tắc bóng 26
- 15 Rê bóng 15
- 23 Quả ném biên 22
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 19 Tắc bóng thành công 26
- 11 Cắt bóng 8
- 1 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 2 | 1.2 | Bàn thắng | 1.6 |
2 | Bàn thua | 0.7 | 1.5 | Bàn thua | 1.5 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 15.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
6.3 | Phạt góc | 4.3 | 5 | Phạt góc | 5.5 |
1 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.2 |
6.3 | Phạm lỗi | 7.7 | 8.1 | Phạm lỗi | 8.5 |
51% | Kiểm soát bóng | 62% | 49.3% | Kiểm soát bóng | 54.7% |
West Ham UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLeicester City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 16
- 14
- 14
- 13
- 12
- 14
- 25
- 21
- 23
- 20
- 16
- 15
- 19
- 11
- 9
- 15
- 8
- 8
- 18
- 25
- 19
- 29
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United ( 76 Trận) | Leicester City ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 6 | 11 | 4 |
HT-H / FT-T | 5 | 3 | 4 | 8 |
HT-B / FT-T | 3 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 4 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 9 | 3 | 5 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 3 | 3 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 3 | 6 | 2 | 6 |
HT-B / FT-B | 8 | 13 | 12 | 9 |