Huddersfield Town
Sự kiện chính
Manchester City
0 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
80' | Fabian Delph Ilkay Gundogan | |||
72' | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Leroy Sane | |||
Alex Pritchard Juninho Bacuna | 64' | |||
59' | David Jimenez Silva Fernando Luis Roza, Fernandinho | |||
Steve Mounie Adama Diakhaby | 59' | |||
56' | Leroy Sane (Kiến tạo: Sergio Leonel Kun Aguero) | |||
54' | Raheem Sterling (Kiến tạo: Leroy Sane) | |||
50' | Fernando Luis Roza, Fernandinho | |||
Jonathan Hogg | 43' | |||
Juninho Bacuna | 30' | |||
27' | Kyle Walker | |||
18' | Danilo Luiz da Silva (Kiến tạo: Kyle Walker) |
Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 4
- 1 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 2
- 5 Sút bóng 12
- 2 Sút cầu môn 4
- 93 Tấn công 164
- 34 Tấn công nguy hiểm 40
- 3 Sút ngoài cầu môn 6
- 0 Cản bóng 2
- 11 Đá phạt trực tiếp 12
- 32% TL kiểm soát bóng 68%
- 33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
- 345 Chuyền bóng 734
- 72% TL chuyền bóng thành công 87%
- 10 Phạm lỗi 9
- 2 Việt vị 2
- 30 Đánh đầu 30
- 14 Đánh đầu thành công 16
- 1 Cứu thua 2
- 22 Tắc bóng 13
- 2 Rê bóng 14
- 23 Quả ném biên 20
- 22 Tắc bóng thành công 13
- 10 Cắt bóng 11
- 0 Kiến tạo 3
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 6.3 | 0.5 | Bàn thắng | 3.3 |
1 | Bàn thua | 0 | 1.6 | Bàn thua | 1 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 4.7 | 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.1 |
6 | Phạt góc | 9 | 5.3 | Phạt góc | 7.8 |
1.5 | Thẻ vàng | 1 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
13 | Phạm lỗi | 7.7 | 12 | Phạm lỗi | 8.8 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 69.3% | 51.6% | Kiểm soát bóng | 66.9% |
Huddersfield TownTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 18
- 13
- 14
- 11
- 13
- 25
- 11
- 15
- 13
- 11
- 7
- 18
- 12
- 8
- 25
- 20
- 20
- 11
- 18
- 18
- 20
- 30
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Huddersfield Town ( 76 Trận) | Manchester City ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 3 | 25 | 21 |
HT-H / FT-T | 3 | 1 | 8 | 8 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 5 | 6 | 1 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 3 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 4 | 13 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 17 | 11 | 1 | 1 |