SBV Excelsior
Sự kiện chính
AZ Alkmaar
4 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Robin van der Meer Elias Mar Omarsson | 83' | |||
81' | Kenzo Goudmijn Fredrik Midtsjo | |||
70' | Bjorn Johnsen (Kiến tạo: Calvin Stengs) | |||
Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Luigi Bruins) | 66' | |||
Marcus Edwards Jerdy Schouten | 65' | |||
64' | Bjorn Johnsen Albert Gudmundsson | |||
Luigi Bruins | 60' | |||
59' | Albert Gudmundsson | |||
Dennis Eckert Ali Messaoud | 57' | |||
Ricardo Van Rhijn | 51' | |||
45' | Ricardo Van Rhijn Stijn Wuytens | |||
Jurgen Mattheij | 41' | |||
30' | Teun Koopmeiners | |||
Jeffrey Fortes | 22' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 10
- 1 Phạt góc (HT) 5
- 1 Thẻ vàng 1
- 13 Sút bóng 19
- 9 Sút cầu môn 4
- 117 Tấn công 117
- 48 Tấn công nguy hiểm 57
- 2 Sút ngoài cầu môn 8
- 2 Cản bóng 7
- 8 Đá phạt trực tiếp 9
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- 408 Chuyền bóng 492
- 79% TL chuyền bóng thành công 83%
- 8 Phạm lỗi 7
- 2 Việt vị 2
- 18 Đánh đầu 18
- 9 Đánh đầu thành công 9
- 2 Cứu thua 4
- 16 Tắc bóng 21
- 18 Rê bóng 12
- 20 Quả ném biên 20
- 16 Tắc bóng thành công 21
- 17 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1 | Bàn thắng | 1.1 |
2.7 | Bàn thua | 1 | 2.3 | Bàn thua | 1 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 | 16.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
6 | Phạt góc | 3.7 | 5.1 | Phạt góc | 4.3 |
0 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.3 | Thẻ vàng | 1.5 |
8 | Phạm lỗi | 12.7 | 9.5 | Phạm lỗi | 10.9 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 47.7% | 49.4% | Kiểm soát bóng | 51.7% |
SBV ExcelsiorTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAZ Alkmaar
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 15
- 10
- 26
- 15
- 14
- 8
- 20
- 13
- 20
- 16
- 10
- 29
- 12
- 16
- 3
- 9
- 7
- 20
- 20
- 23
- 28
- 26
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SBV Excelsior ( 68 Trận) | AZ Alkmaar ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 5 | 8 | 11 |
HT-H / FT-T | 4 | 6 | 13 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 4 | 1 | 1 | 3 |
HT-H / FT-H | 4 | 2 | 4 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 4 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 6 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 10 | 13 | 4 | 4 |