Philadelphia Union
Sự kiện chính
Los Angeles Galaxy
1 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Ema Boateng Jonathan Dos Santos | |||
Warren Creavalle Haris Medunjanin | 85' | |||
82' | Michael Ciani (Kiến tạo: Romain Alessandrini) | |||
80' | Romain Alessandrini | |||
79' | Sheanon Williams Chris Pontius | |||
Haris Medunjanin | 79' | |||
Cory Burke Charles Sapong | 68' | |||
64' | Michael Ciani | |||
63' | Zlatan Ibrahimovic (Kiến tạo: Romain Alessandrini) | |||
David Accam Marcus Epps | 60' | |||
48' | Ola Kamara (Kiến tạo: Zlatan Ibrahimovic) | |||
45' | Romain Alessandrini Tomas Hilliard Arce | |||
Pabrice Picault | 31' | |||
Charles Sapong (Kiến tạo: Borek Dockal) | 29' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 8
- 2 Phạt góc (HT) 5
- 2 Thẻ vàng 2
- 15 Sút bóng 14
- 7 Sút cầu môn 9
- 61 Tấn công 56
- 26 Tấn công nguy hiểm 12
- 4 Sút ngoài cầu môn 4
- 4 Cản bóng 1
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 352 Chuyền bóng 405
- 74% TL chuyền bóng thành công 77%
- 13 Phạm lỗi 10
- 0 Việt vị 2
- 36 Đánh đầu 36
- 19 Đánh đầu thành công 17
- 6 Cứu thua 6
- 10 Tắc bóng 13
- 2 Rê bóng 6
- 18 Quả ném biên 24
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3 | 1.9 | Bàn thắng | 2.2 |
1 | Bàn thua | 1.3 | 1.5 | Bàn thua | 1.3 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.7 | 11.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 |
5 | Phạt góc | 3.3 | 5.6 | Phạt góc | 5.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.7 | 1.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
10 | Phạm lỗi | 14 | 10.3 | Phạm lỗi | 14.4 |
48.7% | Kiểm soát bóng | 48% | 48.2% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Philadelphia UnionTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLos Angeles Galaxy
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 8
- 11
- 16
- 13
- 12
- 5
- 14
- 23
- 19
- 23
- 18
- 10
- 21
- 17
- 14
- 15
- 21
- 20
- 22
- 26
- 17
- 20
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Philadelphia Union ( 69 Trận) | Los Angeles Galaxy ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 13 | 5 | 7 | 5 |
HT-H / FT-T | 5 | 2 | 2 | 2 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 2 | 3 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 4 | 5 |
HT-H / FT-H | 2 | 9 | 4 | 2 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 1 | 3 |
HT-H / FT-B | 6 | 7 | 4 | 1 |
HT-B / FT-B | 3 | 11 | 9 | 12 |