Bồ Đào Nha
Sự kiện chính
Tây Ban Nha
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 5
- 0 Phạt góc (HT) 5
- 1 Thẻ vàng 1
- 9 Sút bóng 13
- 3 Sút cầu môn 6
- 41 Tấn công 75
- 11 Tấn công nguy hiểm 30
- 3 Sút ngoài cầu môn 5
- 3 Cản bóng 2
- 12 Đá phạt trực tiếp 13
- 34% TL kiểm soát bóng 67%
- 33% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- 372 Chuyền bóng 759
- 83% TL chuyền bóng thành công 92%
- 12 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 3
- 28 Đánh đầu 28
- 17 Đánh đầu thành công 11
- 3 Cứu thua 0
- 15 Tắc bóng 13
- 3 Số lần thay người 3
- 7 Rê bóng 14
- 18 Quả ném biên 21
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.7 | 1.6 | Bàn thắng | 3.2 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 | 0.7 | Bàn thua | 0.6 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 | 6.1 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 |
4.3 | Phạt góc | 4.7 | 6.5 | Phạt góc | 5.6 |
0.5 | Thẻ vàng | 1.3 | 0.8 | Thẻ vàng | 1.1 |
11.7 | Phạm lỗi | 15 | 10.9 | Phạm lỗi | 11.2 |
54.7% | Kiểm soát bóng | 60.3% | 59.4% | Kiểm soát bóng | 61.3% |
Bồ Đào NhaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngTây Ban Nha
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 10
- 7
- 4
- 11
- 15
- 14
- 13
- 18
- 21
- 22
- 4
- 13
- 9
- 25
- 36
- 16
- 17
- 14
- 13
- 30
- 21
- 14
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bồ Đào Nha ( 7 Trận) | Tây Ban Nha ( 7 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 1 | 0 |