Celta Vigo
Sự kiện chính
Barcelona
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Jonathan Castro Otto, Jonny | 88' | |||
Lucas Boye Brais Mendez | 83' | |||
Iago Aspas Juncal | 82' | |||
Emre Mor Pione Sisto | 79' | |||
78' | Alexis Vidal Parreu Ousmane Dembele | |||
Daniel Wass | 78' | |||
Nemanja Radoja Jozabed Sanchez Ruiz | 73' | |||
71' | Sergi Roberto Carnicer | |||
64' | Francisco Alcacer,Paco | |||
60' | Lionel Andres Messi Philippe Coutinho Correia | |||
Iago Aspas Juncal | 56' | |||
Jonathan Castro Otto, Jonny (Kiến tạo: Maximiliano Gomez) | 45' | |||
36' | Ousmane Dembele (Kiến tạo: Francisco Alcacer,Paco) |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 4
- 4 Phạt góc (HT) 3
- 3 Thẻ vàng 0
- 0 Thẻ đỏ 1
- 19 Sút bóng 15
- 8 Sút cầu môn 6
- 85 Tấn công 102
- 66 Tấn công nguy hiểm 47
- 9 Sút ngoài cầu môn 5
- 1 Cản bóng 3
- 9 Đá phạt trực tiếp 13
- 48% TL kiểm soát bóng 52%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 456 Chuyền bóng 507
- 83% TL chuyền bóng thành công 81%
- 9 Phạm lỗi 7
- 5 Việt vị 2
- 21 Đánh đầu 21
- 10 Đánh đầu thành công 11
- 4 Cứu thua 6
- 23 Tắc bóng 19
- 9 Rê bóng 8
- 8 Quả ném biên 26
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.7 | 1.1 | Bàn thắng | 1.9 |
0.7 | Bàn thua | 1.7 | 1.2 | Bàn thua | 0.8 |
16 | Sút cầu môn(OT) | 15 | 11 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
3.7 | Phạt góc | 4.7 | 5 | Phạt góc | 6.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.5 |
11.7 | Phạm lỗi | 11 | 11.9 | Phạm lỗi | 10.1 |
54% | Kiểm soát bóng | 62.7% | 56.7% | Kiểm soát bóng | 60.9% |
Celta VigoTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBarcelona
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 16
- 6
- 15
- 8
- 14
- 24
- 12
- 25
- 16
- 15
- 15
- 17
- 16
- 21
- 12
- 17
- 9
- 18
- 17
- 14
- 26
- 15
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo ( 76 Trận) | Barcelona ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 11 | 6 | 25 | 14 |
HT-H / FT-T | 6 | 3 | 4 | 9 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 7 | 5 | 5 | 6 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 5 | 9 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 6 | 14 | 1 | 4 |