Levante
Sự kiện chính
Celta Vigo
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Ruben Sergio Veiga | |||
Jorge Andujar Moreno, Coke | 88' | |||
87' | Sergi Gomez Sola Maximiliano Gomez | |||
87' | Maximiliano Gomez | |||
Antonio Manuel Luna Rodriguez | 87' | |||
Enis Bardhi Cheick Doukoure | 84' | |||
81' | Brais Mendez Pione Sisto | |||
Cheick Doukoure | 80' | |||
Alexander Mesa Travieso Nano Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez | 79' | |||
78' | Pedro Pablo Hernandez | |||
72' | Daniel Wass | |||
David Remeseiro Salgueiro, Jason Jose Angel Gomez Campana | 46' | |||
37' | Pione Sisto (Kiến tạo: Iago Aspas Juncal) | |||
Jose Luis Morales Martin | 21' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 2
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 3
- 15 Sút bóng 3
- 5 Sút cầu môn 2
- 91 Tấn công 114
- 64 Tấn công nguy hiểm 31
- 7 Sút ngoài cầu môn 1
- 3 Cản bóng 0
- 10 Đá phạt trực tiếp 21
- 38% TL kiểm soát bóng 62%
- 39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- 344 Chuyền bóng 600
- 74% TL chuyền bóng thành công 85%
- 19 Phạm lỗi 7
- 2 Việt vị 3
- 30 Đánh đầu 30
- 10 Đánh đầu thành công 20
- 1 Cứu thua 5
- 25 Tắc bóng 24
- 3 Số lần thay người 3
- 8 Rê bóng 5
- 26 Quả ném biên 13
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1 | 0.6 | Bàn thắng | 1.2 |
2 | Bàn thua | 2.7 | 1.4 | Bàn thua | 1.6 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 17 | 14 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
4.7 | Phạt góc | 2 | 4.5 | Phạt góc | 2.1 |
3 | Thẻ vàng | 1.5 | 3.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
16.7 | Phạm lỗi | 7 | 17.1 | Phạm lỗi | 10.9 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 47.3% | 44.3% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
LevanteTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCelta Vigo
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 13
- 20
- 5
- 19
- 9
- 3
- 26
- 14
- 26
- 18
- 14
- 26
- 17
- 13
- 20
- 12
- 17
- 20
- 17
- 12
- 13
- 25
- 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Levante ( 38 Trận) | Celta Vigo ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 1 | 11 | 6 |
HT-H / FT-T | 3 | 3 | 6 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 5 | 5 | 7 | 5 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 3 | 5 | 9 |
HT-B / FT-B | 4 | 5 | 6 | 14 |