1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Rodrigo Ely | 90' | |||
Manuel Alejandro Garcia Sanchez | 90' | |||
Ruben Sobrino Pozuelo Ibai Gomez Perez | 90' | |||
Wakaso Mubarak Munir El Haddadi | 85' | |||
84' | Sebastien Corchia Gabriel Mercado | |||
Ruben Duarte Sanchez | 83' | |||
Hernan Arsenio Perez John Guidetti | 76' | |||
73' | Luis Fernando Muriel Fruto Jesus Navas Gonzalez | |||
72' | Simon Kjaer | |||
65' | Clement Lenglet | |||
62' | Pablo Sarabia Garcia Johannes Geis | |||
Tomas Pina Isla | 55' | |||
Manuel Alejandro Garcia Sanchez (Kiến tạo: Munir El Haddadi) | 52' | |||
Ruben Duarte Sanchez | 24' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 3
- 5 Thẻ vàng 2
- 1 Thẻ đỏ 0
- 12 Sút bóng 14
- 3 Sút cầu môn 1
- 108 Tấn công 130
- 74 Tấn công nguy hiểm 79
- 3 Sút ngoài cầu môn 10
- 6 Cản bóng 3
- 14 Đá phạt trực tiếp 11
- 38% TL kiểm soát bóng 62%
- 42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- 327 Chuyền bóng 552
- 70% TL chuyền bóng thành công 80%
- 18 Phạm lỗi 12
- 1 Việt vị 2
- 31 Đánh đầu 31
- 20 Đánh đầu thành công 11
- 1 Cứu thua 2
- 25 Tắc bóng 44
- 3 Số lần thay người 3
- 8 Rê bóng 7
- 25 Quả ném biên 24
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.3 | 1.6 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 2 | 1.2 | Bàn thua | 1.7 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 9 | 10.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
4.7 | Phạt góc | 8 | 4.2 | Phạt góc | 7.2 |
4 | Thẻ vàng | 1.7 | 3.5 | Thẻ vàng | 1.8 |
16 | Phạm lỗi | 16.7 | 15 | Phạm lỗi | 14.7 |
49.3% | Kiểm soát bóng | 57.3% | 44.6% | Kiểm soát bóng | 57.3% |
AlavesTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSevilla
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 20
- 14
- 8
- 10
- 11
- 19
- 12
- 6
- 20
- 10
- 44
- 10
- 15
- 19
- 16
- 20
- 11
- 12
- 12
- 41
- 18
- 23
- 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves ( 76 Trận) | Sevilla ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 8 | 11 | 5 |
HT-H / FT-T | 9 | 4 | 13 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 1 | 3 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 2 | 2 |
HT-H / FT-H | 6 | 5 | 6 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 6 | 5 | 2 | 5 |
HT-B / FT-B | 7 | 13 | 2 | 13 |