Desportivo de Tondela
Sự kiện chính
Vitoria FC Setubal
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Cristiano Pereira Figueiredo | |||
Joca Miguel Cardoso | 86' | |||
83' | Willyan Barbosa Joao Rafael Brito Teixeira | |||
76' | Arnaldo Edi Lopes Da Silva,Edinho Goncalo Paciencia | |||
Heliardo Vieira da Silva,Eli Pedro Nuno Fernandes Ferreira | 73' | |||
63' | Arnold Nkufo Isako Joao Amaral | |||
Wagner de Andrade Borges Tyler Boyd | 59' | |||
Helder Tavares | 57' | |||
34' | Joao Costa Costinha (Kiến tạo: Nuno Pinto) | |||
21' | Cesar Henrique Martins | |||
Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane (Kiến tạo: Miguel Cardoso) | 10' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 7
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 2
- 15 Sút bóng 10
- 3 Sút cầu môn 2
- 114 Tấn công 111
- 61 Tấn công nguy hiểm 57
- 11 Sút ngoài cầu môn 5
- 1 Cản bóng 3
- 19 Đá phạt trực tiếp 17
- 51% TL kiểm soát bóng 49%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 341 Chuyền bóng 325
- 67% TL chuyền bóng thành công 66%
- 17 Phạm lỗi 16
- 0 Việt vị 3
- 44 Đánh đầu 44
- 28 Đánh đầu thành công 16
- 27 Tắc bóng 23
- 7 Rê bóng 8
- 37 Quả ném biên 29
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 | 1.1 | Bàn thắng | 0.9 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 | 1.7 | Bàn thua | 2.7 |
21.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 | 18.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
3.3 | Phạt góc | 4.7 | 3.9 | Phạt góc | 3.5 |
2 | Thẻ vàng | 2 | 2.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
17 | Phạm lỗi | 29 | 18.1 | Phạm lỗi | 17 |
34.7% | Kiểm soát bóng | 35.3% | 40.7% | Kiểm soát bóng | 41.6% |
Desportivo de TondelaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngVitoria FC Setubal
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 12
- 7
- 7
- 11
- 14
- 15
- 30
- 19
- 21
- 22
- 15
- 7
- 10
- 12
- 7
- 9
- 17
- 8
- 15
- 35
- 23
- 33
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Desportivo de Tondela ( 68 Trận) | Vitoria FC Setubal ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 3 | 9 | 1 |
HT-H / FT-T | 7 | 3 | 3 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 4 | 2 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 6 | 7 | 7 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 7 | 5 | 5 | 3 |
HT-B / FT-B | 9 | 12 | 6 | 16 |