Koln
Sự kiện chính
Monchengladbach
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Simon Terodde (Kiến tạo: Konstantin Rausch) | 90' | |||
80' | Jonas Hofmann Patrick Herrmann | |||
Sehrou Guirassy Milos Jojic | 78' | |||
72' | Matthias Ginter | |||
Konstantin Rausch Jonas Hector | 72' | |||
69' | Raffael Caetano De Araujo | |||
68' | Mickael Cuisance Christoph Kramer | |||
Simon Terodde | 68' | |||
63' | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | |||
Christian Clemens Simon Zoller | 63' | |||
Lukas Klunter | 50' | |||
46' | Raffael Caetano De Araujo Vincenzo Grifo | |||
40' | Christoph Kramer | |||
Frederik Sorensen (Kiến tạo: Milos Jojic) | 34' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 3
- 11 Sút bóng 16
- 3 Sút cầu môn 6
- 98 Tấn công 97
- 38 Tấn công nguy hiểm 51
- 6 Sút ngoài cầu môn 9
- 2 Cản bóng 1
- 40% TL kiểm soát bóng 60%
- 42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- 371 Chuyền bóng 563
- 73% TL chuyền bóng thành công 82%
- 18 Phạm lỗi 14
- 2 Việt vị 1
- 40 Đánh đầu 40
- 18 Đánh đầu thành công 22
- 5 Cứu thua 1
- 37 Tắc bóng 21
- 3 Số lần thay người 3
- 7 Rê bóng 16
- 20 Quả ném biên 19
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 2 | 0.8 | Bàn thắng | 1.8 |
0.3 | Bàn thua | 0.7 | 1.1 | Bàn thua | 1.3 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 | 15.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.2 |
2.5 | Phạt góc | 8.3 | 3.3 | Phạt góc | 5.2 |
3 | Thẻ vàng | 0.7 | 2.4 | Thẻ vàng | 1.1 |
10 | Phạm lỗi | 7.5 | 14.4 | Phạm lỗi | 12 |
43% | Kiểm soát bóng | 53.3% | 39.1% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
KolnTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMonchengladbach
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 3
- 26
- 23
- 16
- 15
- 7
- 6
- 18
- 17
- 26
- 16
- 16
- 19
- 14
- 16
- 18
- 13
- 9
- 23
- 4
- 27
- 16
- 11
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Koln ( 68 Trận) | Monchengladbach ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 2 | 9 | 4 |
HT-H / FT-T | 4 | 1 | 6 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 1 | 2 |
HT-T / FT-H | 3 | 1 | 3 | 2 |
HT-H / FT-H | 7 | 6 | 5 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 2 | 2 | 2 | 1 |
HT-H / FT-B | 1 | 5 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 8 | 13 | 4 | 11 |