Bayer Leverkusen
Sự kiện chính
Bayern Munich
1 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Corentin Tolisso Thomas Muller | |||
90' | James David Rodriguez | |||
79' | Sandro Wagner Franck Ribery | |||
Admir Mehmedi Julian Brandt | 77' | |||
Kevin Volland (Kiến tạo: Kai Havertz) | 70' | |||
65' | Kingsley Coman Arjen Robben | |||
Lucas Alario Dominik Kohr | 65' | |||
Benjamin Henrichs Karim Bellarabi | 60' | |||
59' | Franck Ribery (Kiến tạo: James David Rodriguez) | |||
42' | Marcio Rafinha Ferreira | |||
32' | Javier Martinez Aginaga | |||
27' | Thomas Muller | |||
Karim Bellarabi | 15' | |||
Kevin Volland | 10' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 6
- 1 Phạt góc (HT) 6
- 2 Thẻ vàng 2
- 13 Sút bóng 16
- 1 Sút cầu môn 6
- 90 Tấn công 95
- 54 Tấn công nguy hiểm 52
- 7 Sút ngoài cầu môn 6
- 4 Cản bóng 4
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- 402 Chuyền bóng 517
- 73% TL chuyền bóng thành công 79%
- 11 Phạm lỗi 13
- 0 Việt vị 1
- 47 Đánh đầu 47
- 24 Đánh đầu thành công 23
- 3 Cứu thua 0
- 27 Tắc bóng 26
- 3 Số lần thay người 3
- 7 Rê bóng 5
- 28 Quả ném biên 23
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 4.3 | 1.9 | Bàn thắng | 2.5 |
1 | Bàn thua | 1.3 | 1.3 | Bàn thua | 0.9 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 | 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
6.3 | Phạt góc | 8.3 | 5 | Phạt góc | 7 |
1.7 | Thẻ vàng | 3 | 1.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
12 | Phạm lỗi | 11 | 13 | Phạm lỗi | 11.7 |
49% | Kiểm soát bóng | 50% | 47.3% | Kiểm soát bóng | 60.8% |
Bayer LeverkusenTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBayern Munich
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 20
- 11
- 8
- 12
- 16
- 15
- 10
- 16
- 12
- 20
- 21
- 16
- 14
- 14
- 15
- 22
- 14
- 20
- 17
- 16
- 21
- 18
- 23
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayer Leverkusen ( 68 Trận) | Bayern Munich ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 7 | 21 | 12 |
HT-H / FT-T | 3 | 3 | 6 | 10 |
HT-B / FT-T | 1 | 3 | 0 | 3 |
HT-T / FT-H | 4 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 5 | 5 | 3 | 2 |
HT-B / FT-B | 2 | 2 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 7 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 7 | 7 | 1 | 4 |