Strasbourg
Sự kiện chính
Guingamp
0 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
85' | Franck Tabanou Pedro Miguel Braga Rebocho | |||
Idriss Saadi Stephane Bahoken | 77' | |||
73' | Marcus Thuram Marcus Regis Coco | |||
68' | Ludovic Blas Nicolas Benezet | |||
Dimitri Foulquier Ernest Seka | 64' | |||
Jeremy Blayac Ihsan Sacko | 41' | |||
34' | Pedro Miguel Braga Rebocho | |||
16' | Nicolas Benezet (Kiến tạo: Jimmy Briand) | |||
Anthony Goncalves | 15' | |||
14' | Mustapha Elhadji Diallo | |||
8' | Yanis Salibur (Kiến tạo: Marcus Regis Coco) |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 7
- 2 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 2
- 14 Sút bóng 10
- 3 Sút cầu môn 5
- 82 Tấn công 79
- 48 Tấn công nguy hiểm 37
- 5 Sút ngoài cầu môn 3
- 6 Cản bóng 2
- 19 Đá phạt trực tiếp 16
- 53% TL kiểm soát bóng 47%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 407 Chuyền bóng 373
- 76% TL chuyền bóng thành công 73%
- 14 Phạm lỗi 14
- 2 Việt vị 5
- 46 Đánh đầu 46
- 26 Đánh đầu thành công 20
- 3 Cứu thua 3
- 28 Tắc bóng 34
- 3 Số lần thay người 3
- 11 Rê bóng 10
- 29 Quả ném biên 27
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 | 1.4 | Bàn thắng | 1 |
1.7 | Bàn thua | 0.3 | 1.6 | Bàn thua | 1 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 15.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
8.7 | Phạt góc | 7 | 4.5 | Phạt góc | 5.8 |
2 | Thẻ vàng | 3.3 | 1.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
17.7 | Phạm lỗi | 13 | 14.7 | Phạm lỗi | 12 |
51% | Kiểm soát bóng | 67% | 45.9% | Kiểm soát bóng | 56.8% |
StrasbourgTỷ lệ ghi/mất bàn thắngGuingamp
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 3
- 6
- 19
- 6
- 16
- 12
- 30
- 11
- 20
- 16
- 11
- 13
- 11
- 26
- 11
- 22
- 18
- 22
- 5
- 22
- 28
- 16
- 22
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Strasbourg ( 38 Trận) | Guingamp ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 2 | 9 | 2 |
HT-H / FT-T | 5 | 0 | 11 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 1 | 3 |
HT-H / FT-H | 4 | 3 | 7 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 1 | 5 | 5 | 7 |
HT-B / FT-B | 5 | 7 | 3 | 15 |