Chelsea FC
Sự kiện chính
Leicester City
0 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Vicente Iborra Matthew James | |||
Alvaro Morata | 87' | |||
82' | Demarai Gray Jamie Vardy | |||
73' | Christian Fuchs Shinji Okazaki | |||
68' | Benjamin Chilwell | |||
63' | Benjamin Chilwell | |||
61' | Shinji Okazaki | |||
Willian Borges da Silva Cesc Fabregas | 58' | |||
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Eden Hazard | 58' | |||
Ngolo Kante | 56' | |||
Andreas Christensen Gary Cahill | 33' | |||
18' | Matthew James |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 4
- 0 Thẻ đỏ 1
- 17 Sút bóng 14
- 7 Sút cầu môn 1
- 101 Tấn công 96
- 93 Tấn công nguy hiểm 80
- 4 Sút ngoài cầu môn 6
- 6 Cản bóng 7
- 16 Đá phạt trực tiếp 18
- 55% TL kiểm soát bóng 45%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 508 Chuyền bóng 415
- 84% TL chuyền bóng thành công 79%
- 14 Phạm lỗi 13
- 5 Việt vị 3
- 29 Đánh đầu 29
- 11 Đánh đầu thành công 18
- 1 Cứu thua 7
- 34 Tắc bóng 30
- 3 Số lần thay người 3
- 15 Rê bóng 21
- 21 Quả ném biên 17
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.3 | 1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
0.7 | Bàn thua | 0.7 | 0.5 | Bàn thua | 1.3 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 | 7.6 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
7.7 | Phạt góc | 3.3 | 6.4 | Phạt góc | 5.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.5 | 1.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.3 | Phạm lỗi | 7.7 | 8.5 | Phạm lỗi | 10.7 |
51% | Kiểm soát bóng | 47.7% | 58.4% | Kiểm soát bóng | 49.5% |
Chelsea FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLeicester City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 15
- 8
- 13
- 18
- 12
- 12
- 25
- 19
- 24
- 16
- 15
- 18
- 18
- 24
- 10
- 11
- 10
- 16
- 17
- 19
- 18
- 24
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea FC ( 76 Trận) | Leicester City ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 19 | 15 | 14 | 4 |
HT-H / FT-T | 9 | 6 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 4 | 6 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 3 | 2 | 2 | 7 |
HT-B / FT-B | 3 | 7 | 9 | 13 |