AFC Bournemouth
Sự kiện chính
Arsenal
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Benik Afobe Callum Wilson | 90' | |||
Marc Pugh Jordon Ashley F Ibe | 86' | |||
76' | Theo Walcott Alex Iwobi | |||
74' | Aaron Ramsey Calum Chambers | |||
Jordon Ashley F Ibe (Kiến tạo: Callum Wilson) | 74' | |||
71' | Jack Wilshere | |||
Callum Wilson (Kiến tạo: Ryan Fraser) | 70' | |||
Lys Mousset Charlie Daniels | 63' | |||
56' | Granit Xhaka | |||
52' | Hector Bellerin (Kiến tạo: Alex Iwobi) | |||
Simon Francis | 31' | |||
Daniel Gosling | 21' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 5
- 2 Thẻ vàng 2
- 13 Sút bóng 13
- 5 Sút cầu môn 3
- 113 Tấn công 143
- 65 Tấn công nguy hiểm 71
- 5 Sút ngoài cầu môn 5
- 3 Cản bóng 4
- 14 Đá phạt trực tiếp 8
- 41% TL kiểm soát bóng 59%
- 41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- 367 Chuyền bóng 550
- 64% TL chuyền bóng thành công 74%
- 8 Phạm lỗi 10
- 0 Việt vị 4
- 58 Đánh đầu 58
- 27 Đánh đầu thành công 31
- 2 Cứu thua 3
- 28 Tắc bóng 33
- 3 Số lần thay người 2
- 13 Rê bóng 5
- 26 Quả ném biên 24
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thẻ vàng cuối cùng
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.3 | 1.3 | Bàn thắng | 1.4 |
1.7 | Bàn thua | 2 | 2.2 | Bàn thua | 1.3 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 17.7 | 13 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
8.7 | Phạt góc | 5.7 | 6.6 | Phạt góc | 5.9 |
1 | Thẻ vàng | 3 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
8 | Phạm lỗi | 11 | 9.3 | Phạm lỗi | 10.1 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 55.3% | 47.5% | Kiểm soát bóng | 62.5% |
AFC BournemouthTỷ lệ ghi/mất bàn thắngArsenal
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 10
- 6
- 11
- 20
- 21
- 9
- 11
- 20
- 14
- 9
- 13
- 20
- 19
- 28
- 13
- 15
- 14
- 28
- 22
- 13
- 19
- 18
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth ( 76 Trận) | Arsenal ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 3 | 16 | 9 |
HT-H / FT-T | 5 | 3 | 12 | 4 |
HT-B / FT-T | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 4 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 4 | 8 | 2 | 5 |
HT-B / FT-B | 3 | 0 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 7 | 6 | 1 | 8 |
HT-B / FT-B | 6 | 13 | 3 | 8 |