3 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Enzo Nicolas Perez | |||
Carlos Clerc Martinez (Kiến tạo: Jaime Romero Gomez) | 90' | |||
89' | Sito null Munir El Haddadi | |||
88' | Munir El Haddadi | |||
86' | Daniel Parejo Munoz,Parejo | |||
Kenan Kodro Oriol Riera Magem | 80' | |||
Jaime Romero Gomez Sergio Leon Limones | 80' | |||
Oier Sanjurjo Mate | 80' | |||
Miguel A. de las Cuevas Barbera Roberto Torres Morales | 74' | |||
73' | Martin Montoya Torralbo (Kiến tạo: Munir El Haddadi) | |||
71' | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani Rodrigo Moreno Machado,Rodri | |||
Roberto Torres Morales (Kiến tạo: Ivan Marquez Alvarez) | 62' | |||
46' | Antonio Latorre Grueso Guilherme Siqueira | |||
45' | Oriol Riera Magem | |||
41' | Eliaquim Mangala | |||
Ivan Marquez Alvarez | 38' | |||
24' | Daniel Parejo Munoz,Parejo | |||
9' | Mario Suarez Mata | |||
Oriol Riera Magem | 7' | |||
2' | Munir El Haddadi (Kiến tạo: Guilherme Siqueira) |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 3
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 5
- 22 Sút bóng 7
- 4 Sút cầu môn 3
- 133 Tấn công 119
- 94 Tấn công nguy hiểm 74
- 11 Sút ngoài cầu môn 3
- 7 Cản bóng 1
- 14 Đá phạt trực tiếp 19
- 48% TL kiểm soát bóng 52%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 367 Chuyền bóng 421
- 72% TL chuyền bóng thành công 73%
- 19 Phạm lỗi 13
- 1 Việt vị 1
- 36 Đánh đầu 36
- 18 Đánh đầu thành công 18
- 1 Cứu thua 1
- 24 Tắc bóng 38
- 8 Rê bóng 4
- 27 Quả ném biên 30
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.7 | 0.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.7 | Bàn thua | 2.7 | 1.8 | Bàn thua | 2 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 12.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
1.3 | Phạt góc | 4.7 | 2.9 | Phạt góc | 5 |
2.7 | Thẻ vàng | 3.7 | 2.8 | Thẻ vàng | 3 |
15.3 | Phạm lỗi | 14 | 15.1 | Phạm lỗi | 14.5 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 45.7% | 40.1% | Kiểm soát bóng | 45.8% |
OsasunaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngValencia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 10
- 11
- 17
- 7
- 16
- 27
- 13
- 14
- 14
- 11
- 13
- 12
- 18
- 16
- 11
- 24
- 12
- 13
- 22
- 26
- 23
- 19
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Osasuna ( 38 Trận) | Valencia ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 10 | 4 |
HT-H / FT-T | 2 | 2 | 4 | 6 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 2 | 7 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 2 | 3 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 4 | 0 | 6 | 12 |
HT-B / FT-B | 6 | 12 | 7 | 8 |