Juve Stabia Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Foggia Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Juve Stabia Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Juve Stabia Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICP 4 | Juve Stabia Youth | 0-2(0-1) | Giana Erminio U19 | 2-6(2-1) | B | ||||||||||
ICP 4 | Pontedera U19 | 1-2(0-1) | Juve Stabia Youth | 9-4(4-2) | T | ||||||||||
INT CF | Taranto U19 | 1-2(1-1) | Juve Stabia Youth | 3-6(1-0) | T | ||||||||||
Italy Youth C C | Casertana U19 | 4-1(1-1) | Juve Stabia Youth | 3-7(2-2) | B | ||||||||||
Italy Youth C C | SS Turris Calcio U19 | 2-1(1-1) | Juve Stabia Youth | 4-8 | B | ||||||||||
Italy Youth C C | Potenza Calcio U19 | 1-0(0-0) | Juve Stabia Youth | 6-4(4-1) | B | ||||||||||
Italy Youth C C | Avellino Youth | 2-3(2-1) | Juve Stabia Youth | 3-8(1-4) | T | ||||||||||
Italy Youth C C | Cavese U19 | 0-0(0-0) | Juve Stabia Youth | 7-7(1-5) | H | ||||||||||
ITA YTHL | Perugia Youth | 1-1(0-0) | Juve Stabia Youth | - | H | ||||||||||
ITA YTHL | Juve Stabia Youth | 0-2(0-1) | Benevento Youth | 8-3(4-0) | B | ||||||||||
Foggia Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICP 4 | Virtus Francavilla U19 | 0-2(0-1) | Foggia Youth | 3-4(2-2) | T | ||||||||||
Italy Youth C C | Paganese U19 | 1-1(0-1) | Foggia Youth | 2-2(2-1) | H | ||||||||||
Italy Youth C C | Bari Youth | 4-0(1-0) | Foggia Youth | 8-3(6-2) | B | ||||||||||
Italy Youth C C | CartanU19 | 1-1(1-1) | Foggia Youth | 4-0(1-0) | H | ||||||||||
Italy Youth C C | Foggia Youth | 2-3(0-2) | Avellino Youth | 6-4(3-2) | B | ||||||||||
Italy Youth C C | SS Turris Calcio U19 | 1-1(0-1) | Foggia Youth | 4-5(2-1) | H | ||||||||||
Italy Youth C C | Potenza Calcio U19 | 2-3(1-3) | Foggia Youth | 6-2(1-2) | T | ||||||||||
Italy Youth C C | Paganese U19 | 4-0(3-0) | Foggia Youth | 7-1(5-1) | B | ||||||||||
Italy Youth C C | Foggia Youth | 1-0(1-0) | SS Turris Calcio U19 | 5-5(4-1) | T | ||||||||||
Italy Youth C C | Foggia Youth | 0-1(0-0) | Paganese U19 | 5-7(2-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Juve Stabia Youth | Chủ | ||||||||||||||
Foggia Youth | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|