CE Lajeadense | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CE Lajeadense | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
CE Lajeadense | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Brazil CUP | Novo Hamburgo RS | 1-2(0-1) | CE Lajeadense | 4-3(2-3) | T | ||||||||||
Brazil DDL | CE Lajeadense | 1-1(0-0) | Esportivo (RS) | - | H | ||||||||||
Brazil DDL | Esportivo (RS) | 1-0(1-0) | CE Lajeadense | 2-5(1-4) | B | ||||||||||
Brazil DDL | Gloria RS | 0-0(0-0) | CE Lajeadense | 7-3(2-2) | H | ||||||||||
Brazil DDL | CE Lajeadense | 2-0(1-0) | Gloria RS | 1-3(0-3) | T | ||||||||||
Brazil DDL | CE Lajeadense | 0-0(0-0) | Avenida RS | - | H | ||||||||||
Brazil DDL | Guarani RS | 0-1(0-0) | CE Lajeadense | 3-6(3-2) | T | ||||||||||
Brazil DDL | CE Lajeadense | 1-1(0-0) | Sao Gabriel RS | 14-3(9-3) | H | ||||||||||
Brazil DDL | Inter Santa Maria(RS) | 1-1(1-0) | CE Lajeadense | 9-1(3-0) | H | ||||||||||
Brazil DDL | CE Lajeadense | 4-1(3-1) | Santa Cruz RS | 3-6(3-0) | T | ||||||||||
Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRP PS D2 | Itapirense'SP | 0-0(0-0) | Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | 4-3 | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | 1-1(0-0) | Itapirense'SP | 8-0(5-0) | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | 0-1(0-1) | Inter Bebedouro'SP | 7-4(4-4) | B | ||||||||||
BRP PS D2 | Inter Bebedouro'SP | 1-2(0-1) | Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | 4-4(3-2) | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | 3-2(2-0) | Penapolense | 2-2(0-1) | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | 1-0(0-0) | Paulista (SP) | 4-7(2-1) | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Paulista (SP) | 0-1(0-0) | Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | 7-3(3-1) | T | ||||||||||
BRP PS D2 | Penapolense | 1-1(0-1) | Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | 7-5(1-4) | H | ||||||||||
BRP PS D2 | Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | 1-4(0-3) | Independent SP U23 | 4-9(2-4) | B | ||||||||||
BRA CPY | Bath SPU23 | 2-1(0-1) | Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CE Lajeadense | Chủ | ||||||||||||||
Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | Khách |
CE Lajeadense | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | Xem | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 1 | 50% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 3 | B B B - - - | 0% | Xem |
X H T -
-
-
|
Xem |
Sweet Sao Kalle Arthur SP U23 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
H -
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|