U23 Hàn Quốc | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Uzbekistan U23 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U23 Hàn Quốc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC U23 | U23 Uzbekistan | 1-2(1-1) | U23 Hàn Quốc | 2-6(1-3) | T | ||||||||||
AGS | U23 Uzbekistan | 3-3(1-2) | U23 Hàn Quốc | 4-2(0-1) | H | ||||||||||
AFC U23 | U23 Uzbekistan | 1-1(1-0) | U23 Hàn Quốc | 4-1(2-1) | H | ||||||||||
AFC U23 | U23 Hàn Quốc | 2-1(1-0) | U23 Uzbekistan | 5-3(1-1) | T | ||||||||||
AGS | U23 Hàn Quốc | 1-1(1-0) | U23 Uzbekistan | - | H | ||||||||||
Olympic | U23 Uzbekistan | 0-0(0-0) | U23 Hàn Quốc | - | H | ||||||||||
Olympic | U23 Hàn Quốc | 2-1(0-1) | U23 Uzbekistan | - | T | ||||||||||
Olympic | U23 Uzbekistan | 0-1(0-0) | U23 Hàn Quốc | - | T | ||||||||||
Olympic | U23 Hàn Quốc | 2-0(1-0) | U23 Uzbekistan | - | T | ||||||||||
U23 Hàn Quốc | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC U23 | U23 Hàn Quốc | 0-3(0-1) | U23 Nhật Bản | 11-8(4-6) | B | ||||||||||
AFC U23 | U23 Hàn Quốc | 1-0(1-0) | U23 Thái Lan | 9-3(6-2) | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Việt Nam | 1-1(0-0) | U23 Hàn Quốc | 3-11(1-7) | H | ||||||||||
AFC U23 | U23 Hàn Quốc | 4-1(1-0) | U23 Malaysia | 11-2(6-1) | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Hàn Quốc | 5-1(4-0) | U23 Singapore | 11-0(5-0) | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Timor Leste | 0-6(0-3) | U23 Hàn Quốc | - | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Hàn Quốc | 3-0(0-0) | U23 Philippines | 5-0(1-0) | T | ||||||||||
MOFT | U23 Hàn Quốc | 3-6(1-3) | U23 Mexico | 8-3(3-1) | B | ||||||||||
MOFT | U23 Hàn Quốc | 6-0(3-0) | Honduras U23 | 8-1(5-1) | T | ||||||||||
MOFT | Romania U23 | 0-4(0-1) | U23 Hàn Quốc | 1-5(1-4) | T | ||||||||||
Uzbekistan U23 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFC U23 | U23 Uzbekistan | 0-2(0-0) | U23 Saudi Arabia | 5-3(2-3) | B | ||||||||||
AFC U23 | U23 Uzbekistan | 2-0(0-0) | U23 Nhật Bản | 5-5(3-4) | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Uzbekistan | 2-2(1-1) | U23 Iraq | 3-3(1-0) | H | ||||||||||
AFC U23 | U23 Uzbekistan | 1-1(1-0) | U23 Iran | 1-6(1-2) | H | ||||||||||
AFC U23 | U23 Qatar | 0-6(0-3) | U23 Uzbekistan | 2-3(1-2) | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Uzbekistan | 1-0(0-0) | U23 Turkmenistan | 10-2(5-0) | T | ||||||||||
INT FRL | U23 Uzbekistan | 2-0(1-0) | U23 Tajikistan | - | T | ||||||||||
INT FRL | U23 Việt Nam | 0-1(0-0) | U23 Uzbekistan | 5-4(2-3) | T | ||||||||||
INT FRL | U23 UAE | 0-0(0-0) | U23 Uzbekistan | 3-5(2-2) | H | ||||||||||
INT FRL | U23 Saudi Arabia | 2-0(2-0) | U23 Uzbekistan | 0-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U23 Hàn Quốc | Chủ | ||||||||||||||
Uzbekistan U23 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|